publications
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Publications'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các tài liệu in ấn có sẵn cho mọi người mua, đọc hoặc sử dụng.
Definition (English Meaning)
Printed materials that are available for people to buy, read, or use.
Ví dụ Thực tế với 'Publications'
-
"The professor has numerous publications in leading academic journals."
"Giáo sư có rất nhiều ấn phẩm trên các tạp chí học thuật hàng đầu."
-
"The company's annual report lists all its publications."
"Báo cáo thường niên của công ty liệt kê tất cả các ấn phẩm của mình."
-
"Access to academic publications is essential for researchers."
"Việc tiếp cận các ấn phẩm học thuật là rất cần thiết cho các nhà nghiên cứu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Publications'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: publication
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Publications'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'publications' thường được dùng để chỉ một tập hợp các tài liệu đã được xuất bản, có thể là sách, tạp chí, báo, bài báo khoa học, v.v. Nó nhấn mạnh đến việc các tài liệu này đã được công bố và phổ biến rộng rãi. Khác với 'writings' (những bài viết) mang tính chất chung chung và có thể chưa được xuất bản, 'publications' chỉ các ấn phẩm đã được phát hành chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giải thích cách dùng của từng giới từ:
- **in:** Sử dụng để chỉ nơi mà ấn phẩm được xuất hiện (ví dụ: in a journal - trong một tạp chí).
- **on:** Sử dụng để chỉ chủ đề mà ấn phẩm đề cập (ví dụ: publications on climate change - các ấn phẩm về biến đổi khí hậu).
- **of:** Sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về (ví dụ: publications of a university - các ấn phẩm của một trường đại học).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Publications'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The journal, which publishes high-quality research, is highly regarded.
|
Tạp chí này, nơi xuất bản các nghiên cứu chất lượng cao, được đánh giá rất cao. |
| Phủ định |
The website, which does not feature many publications, isn't very popular.
|
Trang web này, nơi không có nhiều ấn phẩm, không được phổ biến lắm. |
| Nghi vấn |
Is this the publishing house where the famous author's publications are released?
|
Đây có phải là nhà xuất bản nơi các ấn phẩm của tác giả nổi tiếng được phát hành không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The university publishes a wide range of academic journals.
|
Trường đại học xuất bản một loạt các tạp chí học thuật. |
| Phủ định |
The company does not have any publications scheduled for next quarter.
|
Công ty không có bất kỳ ấn phẩm nào được lên kế hoạch cho quý tới. |
| Nghi vấn |
Are these publications peer-reviewed before they are released?
|
Những ấn phẩm này có được đánh giá ngang hàng trước khi chúng được phát hành không? |