(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ xenogeneic
C1

xenogeneic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dị loài thuộc về loài khác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Xenogeneic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc bao gồm các mô, tế bào hoặc gen từ một người hiến thuộc một loài khác.

Definition (English Meaning)

Relating to or involving tissues, cells, or genes from a donor of a different species.

Ví dụ Thực tế với 'Xenogeneic'

  • "Xenogeneic transplantation faces significant immunological barriers."

    "Việc cấy ghép xenogeneic phải đối mặt với những rào cản miễn dịch đáng kể."

  • "The use of xenogeneic organs raises ethical concerns."

    "Việc sử dụng các cơ quan xenogeneic làm dấy lên những lo ngại về đạo đức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Xenogeneic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: xenogeneic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

xenotransplantation(cấy ghép dị loài)
immunogenicity(tính sinh miễn dịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Xenogeneic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh cấy ghép nội tạng (xenotransplantation) và nghiên cứu về các bệnh truyền nhiễm giữa các loài. Nó nhấn mạnh sự khác biệt về mặt di truyền giữa người hiến và người nhận, thường dẫn đến các thách thức về mặt miễn dịch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

Với 'to', nó thường chỉ mối quan hệ hoặc liên kết: 'The tissue is xenogeneic to the recipient.' (Mô này là xenogeneic đối với người nhận). Với 'with', nó thường mô tả sự kết hợp hoặc tương tác: 'The experiment involved xenogeneic cells with human antibodies.' (Thí nghiệm liên quan đến các tế bào xenogeneic với các kháng thể của con người).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Xenogeneic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)