(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ immunogenicity
C1

immunogenicity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khả năng sinh miễn dịch tính sinh miễn dịch độ sinh miễn dịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immunogenicity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng của một chất kích thích phản ứng miễn dịch trong cơ thể người hoặc động vật.

Definition (English Meaning)

The ability of a substance to provoke an immune response in the body of a human or animal.

Ví dụ Thực tế với 'Immunogenicity'

  • "The immunogenicity of the new vaccine is being evaluated in clinical trials."

    "Khả năng sinh miễn dịch của vắc-xin mới đang được đánh giá trong các thử nghiệm lâm sàng."

  • "Low immunogenicity can lead to vaccine failure."

    "Khả năng sinh miễn dịch thấp có thể dẫn đến thất bại của vắc-xin."

  • "Factors affecting the immunogenicity of a protein include its size and structure."

    "Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh miễn dịch của một protein bao gồm kích thước và cấu trúc của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Immunogenicity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: immunogenicity
  • Adjective: immunogenic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

antigenicity(tính kháng nguyên)

Trái nghĩa (Antonyms)

non-immunogenicity(tính không sinh miễn dịch)

Từ liên quan (Related Words)

immunity(miễn dịch)
vaccine(vắc-xin)
antigen(kháng nguyên) antibody(kháng thể)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Miễn dịch học

Ghi chú Cách dùng 'Immunogenicity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Immunogenicity là một thuộc tính quan trọng của vắc-xin và các liệu pháp sinh học. Nó quyết định mức độ hiệu quả của chúng trong việc tạo ra khả năng miễn dịch bảo vệ. Immunogenicity không chỉ đơn thuần là khả năng tạo ra kháng thể, mà còn bao gồm khả năng kích hoạt các tế bào T (T cells) và các thành phần khác của hệ miễn dịch. Nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cấu trúc phân tử của chất đó, liều lượng, đường dùng, và trạng thái miễn dịch của người hoặc động vật được tiêm chủng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

‘Immunogenicity of’ được sử dụng để chỉ khả năng gây miễn dịch của một chất cụ thể. Ví dụ: 'The immunogenicity of the vaccine is high.' ‘Immunogenicity to’ ít phổ biến hơn, thường ám chỉ phản ứng miễn dịch đối với một tác nhân cụ thể. Ví dụ: 'There is concern about the immunogenicity to a new variant.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Immunogenicity'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Researchers have been studying the immunogenicity of the new vaccine candidate.
Các nhà nghiên cứu đã và đang nghiên cứu tính sinh miễn dịch của ứng cử viên vắc-xin mới.
Phủ định
Scientists haven't been observing significant changes in the immunogenic response after the initial trials.
Các nhà khoa học đã không quan sát thấy những thay đổi đáng kể trong phản ứng sinh miễn dịch sau các thử nghiệm ban đầu.
Nghi vấn
Has the team been investigating how the virus's mutations have been affecting its immunogenicity?
Nhóm nghiên cứu đã và đang điều tra xem các đột biến của virus ảnh hưởng đến tính sinh miễn dịch của nó như thế nào phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)