allogeneic
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allogeneic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến các cá thể khác nhau về mặt di truyền của cùng một loài.
Definition (English Meaning)
Relating to genetically different individuals of the same species.
Ví dụ Thực tế với 'Allogeneic'
-
"An allogeneic bone marrow transplant involves receiving bone marrow from a genetically different donor."
"Ghép tủy xương dị ghép bao gồm việc nhận tủy xương từ một người hiến tặng khác biệt về mặt di truyền."
-
"Allogeneic stem cell transplantation is a common treatment for leukemia."
"Ghép tế bào gốc dị ghép là một phương pháp điều trị phổ biến cho bệnh bạch cầu."
-
"The risk of graft-versus-host disease is higher with allogeneic transplants."
"Nguy cơ mắc bệnh mảnh ghép chống lại vật chủ cao hơn với các ca cấy ghép dị ghép."
Từ loại & Từ liên quan của 'Allogeneic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: allogeneic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Allogeneic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'allogeneic' thường được sử dụng trong y học, đặc biệt là trong bối cảnh ghép tạng hoặc ghép tế bào gốc. Nó mô tả các mô hoặc tế bào được lấy từ một người khác (người hiến tặng) và được cấy ghép cho một người nhận. Vì người hiến tặng và người nhận khác nhau về mặt di truyền, nên có nguy cơ hệ thống miễn dịch của người nhận sẽ tấn công các mô hoặc tế bào được ghép (gọi là thải ghép).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Allogeneic to': Mô tả mối quan hệ của vật liệu ghép đối với người nhận. Ví dụ: 'The bone marrow transplant was allogeneic to the patient.' (Ca ghép tủy xương là dị ghép đối với bệnh nhân.)
* 'Allogeneic with': Nhấn mạnh sự khác biệt di truyền giữa người hiến tặng và người nhận. Ví dụ: 'The donor's cells were allogeneic with the recipient's.' (Các tế bào của người hiến tặng khác biệt về mặt di truyền so với người nhận.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Allogeneic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.