(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ xenophobic
C1

xenophobic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bài ngoại kỳ thị người nước ngoài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Xenophobic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc thể hiện sự không thích hoặc thành kiến đối với những người từ các quốc gia khác.

Definition (English Meaning)

Having or showing a dislike of or prejudice against people from other countries.

Ví dụ Thực tế với 'Xenophobic'

  • "The politician's speech was criticized for being xenophobic."

    "Bài phát biểu của chính trị gia đã bị chỉ trích vì mang tính bài ngoại."

  • "The country's xenophobic policies led to a decrease in immigration."

    "Các chính sách bài ngoại của đất nước dẫn đến sự sụt giảm nhập cư."

  • "Increased globalization has, paradoxically, led to some xenophobic reactions."

    "Sự toàn cầu hóa ngày càng tăng, nghịch lý thay, đã dẫn đến một số phản ứng bài ngoại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Xenophobic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: xenophobe, xenophobia
  • Adjective: xenophobic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

welcoming(hiếu khách)
accepting(chấp nhận)
tolerant(khoan dung)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sociology Politics

Ghi chú Cách dùng 'Xenophobic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Xenophobic thể hiện một thái độ tiêu cực, thường dựa trên sự sợ hãi hoặc hiểu lầm, đối với người nước ngoài hoặc những điều xa lạ. Nó khác với 'racist' (phân biệt chủng tộc) vì nó cụ thể nhắm vào người nước ngoài, trong khi 'racist' nhắm vào các chủng tộc khác nhau. Tuy nhiên, hai khái niệm này có thể chồng chéo lên nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards about

* towards: được sử dụng để chỉ đối tượng mà sự kỳ thị nhắm đến (ví dụ: "xenophobic towards immigrants").
* about: dùng để nói về thái độ kỳ thị nói chung (ví dụ: "concerns about xenophobic attitudes").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Xenophobic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)