(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nationalistic
C1

nationalistic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mang tính dân tộc chủ nghĩa thuộc về chủ nghĩa dân tộc quá khích dân tộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nationalistic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang tính chất dân tộc chủ nghĩa; thể hiện sự yêu nước quá khích, cho rằng quốc gia của mình tốt hơn bất kỳ quốc gia nào khác.

Definition (English Meaning)

Characterized by excessive patriotism; feeling that your country is better than any other.

Ví dụ Thực tế với 'Nationalistic'

  • "His nationalistic views prevented him from seeing the value of other cultures."

    "Quan điểm dân tộc chủ nghĩa của anh ấy đã ngăn cản anh ấy nhìn thấy giá trị của các nền văn hóa khác."

  • "The government was accused of pursuing nationalistic policies."

    "Chính phủ bị cáo buộc theo đuổi các chính sách dân tộc chủ nghĩa."

  • "Nationalistic fervor swept the country after the victory."

    "Sự nhiệt thành dân tộc chủ nghĩa đã lan rộng khắp đất nước sau chiến thắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nationalistic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nationalistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

jingoistic(hiếu chiến, sô vanh) chauvinistic(sô vanh, tự cao tự đại)
patriotic (sometimes)(yêu nước (trong một số trường hợp))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Nationalistic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nationalistic' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự mù quáng trong tình yêu nước, có thể dẫn đến sự thù hằn hoặc coi thường các quốc gia khác. Cần phân biệt với 'patriotic' (yêu nước), thường mang ý nghĩa tích cực hơn, thể hiện lòng tự hào và trung thành với đất nước một cách lành mạnh. 'Nationalistic' thường liên quan đến các hệ tư tưởng cực đoan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about towards

Ví dụ: nationalistic about their country (dân tộc chủ nghĩa về đất nước của họ). nationalistic towards other nations (dân tộc chủ nghĩa đối với các quốc gia khác)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nationalistic'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should be less nationalistic in his views to foster better international relations.
Anh ấy nên bớt duy tâm dân tộc trong quan điểm của mình để thúc đẩy quan hệ quốc tế tốt đẹp hơn.
Phủ định
They must not be so nationalistic if they want to appeal to a broader audience.
Họ không được quá duy tâm dân tộc nếu muốn thu hút một lượng khán giả lớn hơn.
Nghi vấn
Could she be considered too nationalistic in her approach to foreign policy?
Liệu cô ấy có thể bị coi là quá duy tâm dân tộc trong cách tiếp cận chính sách đối ngoại của mình không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He considers himself nationalistic.
Anh ấy tự coi mình là người theo chủ nghĩa dân tộc.
Phủ định
They are not nationalistic in their views.
Họ không mang tính dân tộc chủ nghĩa trong quan điểm của mình.
Nghi vấn
Is she nationalistic in her political beliefs?
Cô ấy có mang tính dân tộc chủ nghĩa trong niềm tin chính trị của mình không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government promoted nationalistic policies to gain support.
Chính phủ đã thúc đẩy các chính sách mang tính dân tộc chủ nghĩa để giành được sự ủng hộ.
Phủ định
The citizens are not showing nationalistic fervor despite the propaganda.
Người dân không thể hiện sự nhiệt tình dân tộc chủ nghĩa mặc dù có sự tuyên truyền.
Nghi vấn
Did his nationalistic views influence his decision?
Quan điểm dân tộc chủ nghĩa của anh ấy có ảnh hưởng đến quyết định của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)