nationalistic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nationalistic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang tính chất dân tộc chủ nghĩa; thể hiện sự yêu nước quá khích, cho rằng quốc gia của mình tốt hơn bất kỳ quốc gia nào khác.
Definition (English Meaning)
Characterized by excessive patriotism; feeling that your country is better than any other.
Ví dụ Thực tế với 'Nationalistic'
-
"His nationalistic views prevented him from seeing the value of other cultures."
"Quan điểm dân tộc chủ nghĩa của anh ấy đã ngăn cản anh ấy nhìn thấy giá trị của các nền văn hóa khác."
-
"The government was accused of pursuing nationalistic policies."
"Chính phủ bị cáo buộc theo đuổi các chính sách dân tộc chủ nghĩa."
-
"Nationalistic fervor swept the country after the victory."
"Sự nhiệt thành dân tộc chủ nghĩa đã lan rộng khắp đất nước sau chiến thắng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nationalistic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: nationalistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nationalistic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nationalistic' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự mù quáng trong tình yêu nước, có thể dẫn đến sự thù hằn hoặc coi thường các quốc gia khác. Cần phân biệt với 'patriotic' (yêu nước), thường mang ý nghĩa tích cực hơn, thể hiện lòng tự hào và trung thành với đất nước một cách lành mạnh. 'Nationalistic' thường liên quan đến các hệ tư tưởng cực đoan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: nationalistic about their country (dân tộc chủ nghĩa về đất nước của họ). nationalistic towards other nations (dân tộc chủ nghĩa đối với các quốc gia khác)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nationalistic'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should be less nationalistic in his views to foster better international relations.
|
Anh ấy nên bớt duy tâm dân tộc trong quan điểm của mình để thúc đẩy quan hệ quốc tế tốt đẹp hơn. |
| Phủ định |
They must not be so nationalistic if they want to appeal to a broader audience.
|
Họ không được quá duy tâm dân tộc nếu muốn thu hút một lượng khán giả lớn hơn. |
| Nghi vấn |
Could she be considered too nationalistic in her approach to foreign policy?
|
Liệu cô ấy có thể bị coi là quá duy tâm dân tộc trong cách tiếp cận chính sách đối ngoại của mình không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He considers himself nationalistic.
|
Anh ấy tự coi mình là người theo chủ nghĩa dân tộc. |
| Phủ định |
They are not nationalistic in their views.
|
Họ không mang tính dân tộc chủ nghĩa trong quan điểm của mình. |
| Nghi vấn |
Is she nationalistic in her political beliefs?
|
Cô ấy có mang tính dân tộc chủ nghĩa trong niềm tin chính trị của mình không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government promoted nationalistic policies to gain support.
|
Chính phủ đã thúc đẩy các chính sách mang tính dân tộc chủ nghĩa để giành được sự ủng hộ. |
| Phủ định |
The citizens are not showing nationalistic fervor despite the propaganda.
|
Người dân không thể hiện sự nhiệt tình dân tộc chủ nghĩa mặc dù có sự tuyên truyền. |
| Nghi vấn |
Did his nationalistic views influence his decision?
|
Quan điểm dân tộc chủ nghĩa của anh ấy có ảnh hưởng đến quyết định của anh ấy không? |