jingoistic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jingoistic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang tính chất hiếu chiến, cực đoan yêu nước, đặc biệt thể hiện qua chính sách đối ngoại hung hăng hoặc hiếu chiến.
Definition (English Meaning)
Characterized by extreme patriotism, especially in the form of aggressive or warlike foreign policy.
Ví dụ Thực tế với 'Jingoistic'
-
"The politician's jingoistic rhetoric appealed to nationalist sentiments."
"Lời lẽ mang tính chất hiếu chiến của chính trị gia đó đã thu hút những tình cảm dân tộc chủ nghĩa."
-
"The newspaper was criticized for its jingoistic coverage of the war."
"Tờ báo bị chỉ trích vì đưa tin về cuộc chiến một cách hiếu chiến."
-
"His jingoistic views made him unpopular with international colleagues."
"Quan điểm hiếu chiến của anh ấy khiến anh ấy không được các đồng nghiệp quốc tế ưa chuộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jingoistic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: jingoistic
- Adverb: jingoistically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jingoistic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'jingoistic' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một lòng yêu nước mù quáng dẫn đến thái độ thù địch với các quốc gia khác. Nó khác với 'patriotic', mang nghĩa yêu nước đơn thuần, tích cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'about', nó chỉ đối tượng đang được thể hiện sự yêu nước cực đoan. Ví dụ: 'jingoistic about their country'. Khi đi với 'towards', nó chỉ đối tượng bị nhắm đến bởi sự yêu nước cực đoan này, thường là một quốc gia hoặc nhóm người khác. Ví dụ: 'jingoistic towards immigrants'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jingoistic'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His speech was undeniably jingoistic: he spoke of his country's superiority and the need to aggressively defend its interests.
|
Bài phát biểu của anh ta rõ ràng là mang tính chất sô vanh: anh ta nói về sự vượt trội của đất nước mình và sự cần thiết phải tích cực bảo vệ các lợi ích của nó. |
| Phủ định |
The diplomat was careful not to sound jingoistic: she emphasized international cooperation and mutual respect instead of nationalistic fervor.
|
Nhà ngoại giao đã cẩn thận để không nghe có vẻ sô vanh: bà ấy nhấn mạnh sự hợp tác quốc tế và tôn trọng lẫn nhau thay vì lòng nhiệt thành dân tộc. |
| Nghi vấn |
Was the politician's appeal jingoistically motivated: did he genuinely believe in national exceptionalism, or was he simply trying to win votes?
|
Lời kêu gọi của chính trị gia có động cơ sô vanh không: anh ta có thực sự tin vào sự đặc biệt của quốc gia, hay anh ta chỉ đơn giản là cố gắng giành phiếu bầu? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is jingoistic, isn't he?
|
Anh ta rất hiếu chiến, đúng không? |
| Phủ định |
They aren't acting jingoistically, are they?
|
Họ không hành động một cách hiếu chiến, phải không? |
| Nghi vấn |
She wasn't jingoistic in her comments, was she?
|
Cô ấy không hề hiếu chiến trong những bình luận của mình, phải không? |