arid-adapted
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arid-adapted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thiết kế hoặc tiến hóa đặc biệt để sống trong môi trường khô cằn.
Definition (English Meaning)
Specifically designed or evolved to live in dry (arid) environments.
Ví dụ Thực tế với 'Arid-adapted'
-
"Cacti are arid-adapted plants with the ability to store water in their stems."
"Xương rồng là những loài cây thích nghi với môi trường khô cằn với khả năng trữ nước trong thân."
-
"The fennec fox is an arid-adapted animal with large ears to dissipate heat."
"Cáo fennec là một loài động vật thích nghi với môi trường khô cằn với đôi tai lớn để tản nhiệt."
-
"Many arid-adapted plants have deep root systems to access groundwater."
"Nhiều loài cây thích nghi với môi trường khô cằn có hệ thống rễ sâu để tiếp cận nguồn nước ngầm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arid-adapted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: arid-adapted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arid-adapted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các loài thực vật hoặc động vật có các đặc điểm sinh lý hoặc hành vi cho phép chúng tồn tại và phát triển trong điều kiện thiếu nước. 'Arid-adapted' nhấn mạnh quá trình thích nghi lâu dài để đối phó với môi trường khắc nghiệt này. So với các từ như 'drought-resistant' (kháng hạn), 'arid-adapted' mang ý nghĩa thích nghi toàn diện và bền vững hơn, không chỉ là khả năng chịu đựng tạm thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arid-adapted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.