(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ marina
B1

marina

noun

Nghĩa tiếng Việt

bến du thuyền cảng du thuyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marina'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bến du thuyền, cảng nhỏ được thiết kế đặc biệt với các bến neo đậu cho du thuyền giải trí và thuyền nhỏ.

Definition (English Meaning)

A specially designed harbor with moorings for pleasure yachts and small boats.

Ví dụ Thực tế với 'Marina'

  • "The marina was filled with luxurious yachts."

    "Bến du thuyền chật kín những chiếc du thuyền sang trọng."

  • "They spent the weekend at the marina."

    "Họ đã trải qua cuối tuần ở bến du thuyền."

  • "The marina offers a wide range of services for boat owners."

    "Bến du thuyền cung cấp một loạt các dịch vụ cho chủ sở hữu thuyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Marina'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: marina
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

yacht(du thuyền)
boat(thuyền)
pier(cầu tàu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Marina'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Marina thường khác với cảng (port) ở quy mô và mục đích sử dụng. Marina tập trung vào du thuyền cá nhân và thuyền giải trí, cung cấp các tiện nghi như bến neo đậu, nhiên liệu, sửa chữa, và các dịch vụ khác. Cảng (port) thường lớn hơn và phục vụ tàu thương mại, tàu chở hàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in near

Ví dụ:
- at the marina: chỉ vị trí cụ thể tại bến du thuyền.
- in the marina: chỉ vị trí bên trong khu vực bến du thuyền.
- near the marina: chỉ vị trí gần bến du thuyền.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Marina'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The marina is a popular spot for tourists.
Bến du thuyền là một địa điểm nổi tiếng cho khách du lịch.
Phủ định
Isn't the marina usually crowded on weekends?
Không phải bến du thuyền thường đông đúc vào cuối tuần sao?
Nghi vấn
Is that new building near the marina a hotel?
Tòa nhà mới gần bến du thuyền có phải là một khách sạn không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I lived near a marina so I could go sailing every day.
Tôi ước tôi sống gần bến du thuyền để tôi có thể đi thuyền buồm mỗi ngày.
Phủ định
If only there weren't so much noise coming from the marina late at night.
Giá như không có quá nhiều tiếng ồn phát ra từ bến du thuyền vào đêm khuya.
Nghi vấn
Do you wish the new marina would be built further away from residential areas?
Bạn có ước bến du thuyền mới sẽ được xây dựng xa khu dân cư hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)