marina
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marina'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bến du thuyền, cảng nhỏ được thiết kế đặc biệt với các bến neo đậu cho du thuyền giải trí và thuyền nhỏ.
Definition (English Meaning)
A specially designed harbor with moorings for pleasure yachts and small boats.
Ví dụ Thực tế với 'Marina'
-
"The marina was filled with luxurious yachts."
"Bến du thuyền chật kín những chiếc du thuyền sang trọng."
-
"They spent the weekend at the marina."
"Họ đã trải qua cuối tuần ở bến du thuyền."
-
"The marina offers a wide range of services for boat owners."
"Bến du thuyền cung cấp một loạt các dịch vụ cho chủ sở hữu thuyền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Marina'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: marina
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Marina'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Marina thường khác với cảng (port) ở quy mô và mục đích sử dụng. Marina tập trung vào du thuyền cá nhân và thuyền giải trí, cung cấp các tiện nghi như bến neo đậu, nhiên liệu, sửa chữa, và các dịch vụ khác. Cảng (port) thường lớn hơn và phục vụ tàu thương mại, tàu chở hàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- at the marina: chỉ vị trí cụ thể tại bến du thuyền.
- in the marina: chỉ vị trí bên trong khu vực bến du thuyền.
- near the marina: chỉ vị trí gần bến du thuyền.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Marina'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The marina is a popular spot for tourists.
|
Bến du thuyền là một địa điểm nổi tiếng cho khách du lịch. |
| Phủ định |
Isn't the marina usually crowded on weekends?
|
Không phải bến du thuyền thường đông đúc vào cuối tuần sao? |
| Nghi vấn |
Is that new building near the marina a hotel?
|
Tòa nhà mới gần bến du thuyền có phải là một khách sạn không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I lived near a marina so I could go sailing every day.
|
Tôi ước tôi sống gần bến du thuyền để tôi có thể đi thuyền buồm mỗi ngày. |
| Phủ định |
If only there weren't so much noise coming from the marina late at night.
|
Giá như không có quá nhiều tiếng ồn phát ra từ bến du thuyền vào đêm khuya. |
| Nghi vấn |
Do you wish the new marina would be built further away from residential areas?
|
Bạn có ước bến du thuyền mới sẽ được xây dựng xa khu dân cư hơn không? |