(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ yanking
B2

yanking

Động từ (V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang giật đang kéo mạnh đang nhổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yanking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng V-ing của 'yank': giật mạnh, kéo mạnh một cái gì đó bằng một động tác đột ngột và mạnh mẽ.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'yank': pulling something with a sudden, vigorous movement.

Ví dụ Thực tế với 'Yanking'

  • "He was yanking at the stuck zipper on his jacket."

    "Anh ấy đang giật mạnh cái khóa kéo bị kẹt trên áo khoác của mình."

  • "The dentist was yanking my teeth out."

    "Nha sĩ đang nhổ răng của tôi."

  • "She was yanking the weeds from the garden."

    "Cô ấy đang nhổ cỏ dại khỏi vườn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Yanking'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

jerking(giật)
tugging(kéo mạnh)
snatching(chộp lấy)

Trái nghĩa (Antonyms)

easing(nới lỏng)
releasing(thả ra)

Từ liên quan (Related Words)

pulling(kéo)
grabbing(nắm lấy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành động Sinh hoạt

Ghi chú Cách dùng 'Yanking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động giật một cách nhanh chóng và thường bất ngờ. Thường mang ý nghĩa mạnh bạo hơn so với 'pulling' đơn thuần. Gợi ý sự thiếu kiểm soát hoặc sự vội vã.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at on

'- Yanking at' thường đi kèm với nỗ lực không thành công hoặc sự thất vọng. '- Yanking on' thường chỉ hành động kéo mạnh liên tục hoặc nhiều lần.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Yanking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)