(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ snatching
B2

snatching

Verb (Gerund/Present Participle)

Nghĩa tiếng Việt

giật lấy chộp lấy tước đoạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Snatching'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động giật lấy, chộp lấy một cách nhanh chóng, thô lỗ hoặc háo hức.

Definition (English Meaning)

The act of quickly seizing something in a rude or eager way.

Ví dụ Thực tế với 'Snatching'

  • "The thief was caught snatching a purse from an elderly woman."

    "Tên trộm bị bắt quả tang đang giật ví từ một bà cụ."

  • "He was accused of snatching defeat from the jaws of victory."

    "Anh ta bị cáo buộc là đã tự đánh mất chiến thắng vào phút cuối."

  • "The eagle was seen snatching a fish from the river."

    "Con đại bàng được nhìn thấy đang chộp lấy một con cá từ sông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Snatching'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Snatching'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường ám chỉ hành động lấy đi một cách bất ngờ và có thể không được phép. 'Snatching' nhấn mạnh vào tốc độ và sự quyết liệt của hành động, khác với 'taking' (lấy) đơn thuần. So với 'grabbing', 'snatching' mang sắc thái mạnh mẽ và thường tiêu cực hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

snatching something *from* someone: Giật cái gì đó từ ai đó. Diễn tả hành động tước đoạt một vật gì đó khỏi quyền sở hữu của người khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Snatching'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)