yell
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yell'
Giải nghĩa Tiếng Việt
la hét, gào, thét (thường vì tức giận, đau đớn hoặc phấn khích)
Definition (English Meaning)
to shout something or make a loud noise, usually when you are angry, in pain, or excited
Ví dụ Thực tế với 'Yell'
-
"Don't yell at me!"
"Đừng có la hét vào tôi!"
-
"He yelled for help."
"Anh ấy la hét để được giúp đỡ."
-
"The crowd yelled their support."
"Đám đông hô vang sự ủng hộ của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Yell'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Yell'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Yell thường mang sắc thái mạnh hơn shout, thể hiện sự mất kiểm soát hoặc cường độ cảm xúc cao hơn. So với 'scream', 'yell' có thể có mục đích truyền đạt thông tin rõ ràng hơn, trong khi 'scream' thường chỉ đơn thuần là biểu lộ cảm xúc mạnh mẽ. 'Cry out' cũng diễn tả tiếng kêu lớn, nhưng có thể do đau đớn hoặc bất ngờ, không nhất thiết là giận dữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Yell at' thường dùng khi la hét vào ai đó, thể hiện sự giận dữ hướng đến người đó. Ví dụ: 'He yelled at me'. 'Yell to' dùng để la hét để ai đó nghe thấy, thường ở khoảng cách xa. Ví dụ: 'She yelled to her friend across the street'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Yell'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.