(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ yell
B1

yell

động từ

Nghĩa tiếng Việt

la hét gào thét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yell'

Giải nghĩa Tiếng Việt

la hét, gào, thét (thường vì tức giận, đau đớn hoặc phấn khích)

Definition (English Meaning)

to shout something or make a loud noise, usually when you are angry, in pain, or excited

Ví dụ Thực tế với 'Yell'

  • "Don't yell at me!"

    "Đừng có la hét vào tôi!"

  • "He yelled for help."

    "Anh ấy la hét để được giúp đỡ."

  • "The crowd yelled their support."

    "Đám đông hô vang sự ủng hộ của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Yell'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

voice(giọng nói)
noise(tiếng ồn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Yell'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Yell thường mang sắc thái mạnh hơn shout, thể hiện sự mất kiểm soát hoặc cường độ cảm xúc cao hơn. So với 'scream', 'yell' có thể có mục đích truyền đạt thông tin rõ ràng hơn, trong khi 'scream' thường chỉ đơn thuần là biểu lộ cảm xúc mạnh mẽ. 'Cry out' cũng diễn tả tiếng kêu lớn, nhưng có thể do đau đớn hoặc bất ngờ, không nhất thiết là giận dữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at to

'Yell at' thường dùng khi la hét vào ai đó, thể hiện sự giận dữ hướng đến người đó. Ví dụ: 'He yelled at me'. 'Yell to' dùng để la hét để ai đó nghe thấy, thường ở khoảng cách xa. Ví dụ: 'She yelled to her friend across the street'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Yell'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)