(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scream
B1

scream

động từ

Nghĩa tiếng Việt

hét kêu la hét thét rít
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scream'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kêu, hét lên một tiếng lớn, chói tai để diễn tả cảm xúc cực độ hoặc đau đớn.

Definition (English Meaning)

To utter a loud, piercing cry expressing extreme emotion or pain.

Ví dụ Thực tế với 'Scream'

  • "She screamed at him to stop."

    "Cô ấy hét vào mặt anh ta để dừng lại."

  • "The baby woke up and started to scream."

    "Đứa bé thức dậy và bắt đầu la hét."

  • "She let out a scream of delight."

    "Cô ấy thốt lên một tiếng hét sung sướng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scream'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

yell(hét, la)
shout(hét lớn, gọi to)
cry(khóc, kêu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Scream'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Scream thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn shout và yell. Scream thể hiện sự sợ hãi, đau đớn tột độ, hoặc sự phấn khích quá khích. Trong khi shout và yell có thể dùng để gọi ai đó hoặc thể hiện sự tức giận thông thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at with

Scream at (ai đó): hét vào mặt ai đó, thường thể hiện sự tức giận. Scream with (cảm xúc): hét lên vì (một cảm xúc nào đó, ví dụ: pain, laughter).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scream'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)