whisper
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whisper'
Giải nghĩa Tiếng Việt
nói thì thầm, nói khẽ, thường để giữ bí mật
Definition (English Meaning)
to speak very softly using one's breath rather than one's throat, especially for secrecy
Ví dụ Thực tế với 'Whisper'
-
"She whispered a secret in my ear."
"Cô ấy thì thầm một bí mật vào tai tôi."
-
"The wind whispered through the trees."
"Gió thì thầm qua những hàng cây."
-
"Don't whisper, speak up!"
"Đừng thì thầm, hãy nói lớn lên!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Whisper'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Whisper'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Whisper thường được dùng để chỉ hành động nói rất khẽ, gần như không phát ra âm thanh, thường là để giữ bí mật hoặc không làm phiền người khác. So với 'murmur' (nói thầm, lẩm bẩm), 'whisper' có chủ ý hơn và thường hướng đến một người nghe cụ thể. 'Mutter' (lầm bầm) thường mang tính tiêu cực, thể hiện sự không hài lòng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Whisper about: nói thì thầm về điều gì đó (thường là tin đồn). Whisper to: nói thì thầm với ai đó. Whisper in: nói thì thầm vào (tai ai đó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Whisper'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.