excited
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excited'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy, thể hiện hoặc được đặc trưng bởi một trạng thái năng lượng, nhiệt huyết, háo hức hoặc mong đợi cao độ.
Definition (English Meaning)
Feeling, showing, or characterized by a heightened state of energy, enthusiasm, eagerness, or anticipation.
Ví dụ Thực tế với 'Excited'
-
"She was excited about her upcoming trip to Japan."
"Cô ấy rất hào hứng về chuyến đi sắp tới đến Nhật Bản của mình."
-
"The children were excited to open their presents on Christmas morning."
"Bọn trẻ rất hào hứng mở quà vào sáng Giáng sinh."
-
"He gets excited whenever he talks about cars."
"Anh ấy trở nên phấn khích mỗi khi nói về xe hơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Excited'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: excite
- Adjective: excited
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Excited'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Excited" thường dùng để diễn tả cảm xúc tích cực, một trạng thái hưng phấn, mong chờ một điều gì đó sắp xảy ra hoặc một trải nghiệm thú vị. Nó mạnh hơn các từ như "happy" hoặc "pleased", thể hiện mức độ cảm xúc cao hơn. Khác với "enthusiastic" (nhiệt tình), "excited" nhấn mạnh cảm giác hồi hộp và mong chờ hơn là sự chủ động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"excited about" (về) diễn tả sự hào hứng về một điều gì đó sắp xảy ra hoặc sẽ làm; "excited at" (về) diễn tả sự hào hứng khi chứng kiến hoặc nghe về một điều gì đó; "excited by" (bởi) diễn tả việc một điều gì đó gây ra sự hào hứng; "excited for" (cho) diễn tả sự hào hứng cho ai đó (ví dụ, hào hứng cho thành công của họ); "excited with" (với) diễn tả sự hào hứng đi kèm với điều gì đó (ít phổ biến hơn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Excited'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children, who were excited about the trip, packed their bags quickly.
|
Những đứa trẻ, những người rất hào hứng về chuyến đi, nhanh chóng thu dọn hành lý. |
| Phủ định |
The students, who were not excited about the exam, studied reluctantly.
|
Những học sinh, những người không hào hứng về bài kiểm tra, miễn cưỡng học bài. |
| Nghi vấn |
Was it the dog, which was excited to see its owner, wagging its tail?
|
Có phải là con chó, con vật rất hào hứng khi nhìn thấy chủ nhân của nó, đang vẫy đuôi không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, I'm so excited about the upcoming trip!
|
Ồ, tôi rất hào hứng về chuyến đi sắp tới! |
| Phủ định |
Alas, I'm not excited about doing chores.
|
Ôi, tôi không hào hứng với việc làm việc nhà. |
| Nghi vấn |
Hey, are you excited about the party?
|
Này, bạn có hào hứng về bữa tiệc không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She felt a surge of excitement: the concert tickets had finally arrived.
|
Cô ấy cảm thấy một sự trào dâng của sự phấn khích: vé buổi hòa nhạc cuối cùng cũng đã đến. |
| Phủ định |
He wasn't excited about the trip: he preferred staying home.
|
Anh ấy không hào hứng về chuyến đi: anh ấy thích ở nhà hơn. |
| Nghi vấn |
Were they excited about the news: did they jump for joy?
|
Họ có hào hứng về tin tức không: họ có nhảy cẫng lên vì vui sướng không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she studies hard, she will be excited about the exam results.
|
Nếu cô ấy học hành chăm chỉ, cô ấy sẽ hào hứng với kết quả kỳ thi. |
| Phủ định |
If they don't win the game, they won't be excited to celebrate.
|
Nếu họ không thắng trò chơi, họ sẽ không hào hứng ăn mừng. |
| Nghi vấn |
Will he be excited if he gets a promotion?
|
Liệu anh ấy có hào hứng nếu anh ấy được thăng chức không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was excited about the trip.
|
Cô ấy đã rất hào hứng về chuyến đi. |
| Phủ định |
Never have I been so excited about a new job opportunity.
|
Chưa bao giờ tôi cảm thấy hào hứng đến vậy về một cơ hội công việc mới. |
| Nghi vấn |
Were they excited to see the results?
|
Họ có hào hứng xem kết quả không? |