tabloid journalism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tabloid journalism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phong cách báo chí nhấn mạnh các câu chuyện tội phạm giật gân, các chuyên mục tin đồn về người nổi tiếng và các ngôi sao thể thao, và các tin tức vô bổ.
Definition (English Meaning)
A style of journalism that emphasizes sensational crime stories, gossip columns about celebrities and sports stars, and junk food news.
Ví dụ Thực tế với 'Tabloid journalism'
-
"Tabloid journalism often focuses on the private lives of celebrities."
"Báo chí lá cải thường tập trung vào đời tư của những người nổi tiếng."
-
"The newspaper was criticized for engaging in tabloid journalism."
"Tờ báo bị chỉ trích vì tham gia vào báo chí lá cải."
-
"Tabloid journalism can be harmful to the reputations of individuals."
"Báo chí lá cải có thể gây tổn hại đến danh tiếng của các cá nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tabloid journalism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tabloid journalism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tabloid journalism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tabloid journalism tập trung vào việc thu hút sự chú ý của độc giả bằng các tin tức gây sốc và thường ít chú trọng đến tính chính xác. Nó thường sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu và hình ảnh bắt mắt để tăng tính hấp dẫn. Sự khác biệt chính giữa tabloid journalism và journalism chính thống (mainstream journalism) nằm ở mục tiêu: tabloid journalism hướng đến sự giải trí và thu hút đông đảo độc giả, trong khi journalism chính thống tập trung vào việc cung cấp thông tin chính xác và phân tích sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tabloid journalism'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the newspaper had not relied on tabloid journalism, its reputation would have remained intact.
|
Nếu tờ báo không dựa vào báo chí lá cải, danh tiếng của nó đã không bị ảnh hưởng. |
| Phủ định |
If the editor hadn't defended tabloid journalism, the public wouldn't have lost so much trust in the media.
|
Nếu biên tập viên không bảo vệ báo chí lá cải, công chúng đã không mất quá nhiều lòng tin vào giới truyền thông. |
| Nghi vấn |
Would the politician have resigned if tabloid journalism hadn't exposed his scandal?
|
Liệu chính trị gia có từ chức nếu báo chí lá cải không phơi bày bê bối của ông ta? |