(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ yellowish
B1

yellowish

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hơi vàng có màu vàng nhạt ngả vàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yellowish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có màu hơi vàng.

Definition (English Meaning)

Somewhat yellow in color.

Ví dụ Thực tế với 'Yellowish'

  • "The walls were painted a yellowish white."

    "Các bức tường được sơn màu trắng hơi vàng."

  • "The old paper had a yellowish tinge."

    "Tờ giấy cũ có một sắc vàng nhạt."

  • "The moonlight cast a yellowish glow over the fields."

    "Ánh trăng chiếu một thứ ánh sáng vàng nhạt xuống những cánh đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Yellowish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: yellowish
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Màu sắc/Miêu tả

Ghi chú Cách dùng 'Yellowish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "yellowish" dùng để miêu tả một vật gì đó có màu gần giống màu vàng, nhưng không hoàn toàn vàng. Nó thể hiện sắc thái nhẹ hơn, nhạt hơn so với màu vàng nguyên chất. Nó thường được sử dụng để mô tả màu sắc của các vật thể tự nhiên như lá cây, da, hoặc ánh sáng. Phân biệt với "yellow" (vàng) là màu vàng nguyên bản, còn "yellowish" chỉ sự pha trộn hoặc sắc thái ngả vàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Yellowish'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The aging paper had a yellowish tint.
Tờ giấy cũ kỹ có một màu vàng nhạt.
Phủ định
The sky wasn't yellowish; it was a clear blue.
Bầu trời không có màu vàng nhạt; nó có màu xanh trong.
Nghi vấn
Is the cheese yellowish because it's old?
Phô mai có màu vàng nhạt có phải vì nó đã cũ không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old book has yellowish pages.
Cuốn sách cũ có những trang màu vàng nhạt.
Phủ định
The wall isn't yellowish; it's more of a beige color.
Bức tường không có màu vàng nhạt; nó có màu be hơn.
Nghi vấn
Is the cheese yellowish or white?
Pho mát có màu vàng nhạt hay trắng?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The aging parchment was turning yellowish as the historian carefully examined it.
Tấm da dê cũ đang ngả sang màu vàng nhạt khi nhà sử học cẩn thận xem xét nó.
Phủ định
The artist's painting was not appearing yellowish under the new studio lights.
Bức tranh của họa sĩ không có vẻ ngả vàng dưới ánh đèn studio mới.
Nghi vấn
Was the moon appearing yellowish last night due to the dust in the atmosphere?
Tối qua mặt trăng có vẻ ngả vàng do bụi trong khí quyển phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)