yellowy
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yellowy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có sắc thái hoặc màu vàng nhạt.
Definition (English Meaning)
Having a yellow tinge or color.
Ví dụ Thực tế với 'Yellowy'
-
"The old paper had a yellowy tinge."
"Tờ giấy cũ có một sắc vàng nhạt."
-
"The leaves turned yellowy in the autumn."
"Lá cây chuyển sang màu vàng nhạt vào mùa thu."
-
"The walls were painted a yellowy cream colour."
"Các bức tường được sơn một màu kem hơi vàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Yellowy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: yellowy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Yellowy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'yellowy' thường được sử dụng để mô tả một vật gì đó không hoàn toàn màu vàng, mà có một chút sắc vàng hoặc hơi ngả vàng. Nó thường mang sắc thái ít đậm hơn so với 'yellow'. Khác với 'yellowish' (cũng có nghĩa tương tự), 'yellowy' có thể mang tính thân mật, gần gũi hơn trong văn phong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Yellowy'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old paper had a yellowy tinge.
|
Tờ giấy cũ có một chút sắc vàng. |
| Phủ định |
The sky wasn't yellowy despite the sunset.
|
Bầu trời không có màu vàng mặc dù có hoàng hôn. |
| Nghi vấn |
Is the cheese too yellowy for your liking?
|
Phô mai có màu vàng quá mức bạn thích không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old book is yellowy with age.
|
Cuốn sách cũ có màu vàng úa theo thời gian. |
| Phủ định |
The new paint is not yellowy; it's a bright white.
|
Lớp sơn mới không có màu vàng úa; nó có màu trắng sáng. |
| Nghi vấn |
Is her dress yellowy or more of a golden hue?
|
Chiếc váy của cô ấy có màu vàng úa hay có tông màu vàng kim hơn? |