(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amber
B1

amber

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhựa hổ phách màu hổ phách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amber'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại nhựa cây hóa thạch cứng, trong mờ, có nguồn gốc từ các cây lá kim đã tuyệt chủng trong kỷ Đệ Tam, thường có màu nâu vàng.

Definition (English Meaning)

A hard translucent fossil resin originating from extinct coniferous trees of the Tertiary period, typically yellowish-brown in color.

Ví dụ Thực tế với 'Amber'

  • "The insect was perfectly preserved in amber."

    "Con côn trùng được bảo quản hoàn hảo trong hổ phách."

  • "Baltic amber is highly prized for its quality."

    "Hổ phách Baltic được đánh giá cao về chất lượng của nó."

  • "The traffic light turned amber."

    "Đèn giao thông chuyển sang màu vàng cam."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amber'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hổ phách
  • Adjective: màu hổ phách
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Khoa học vật liệu Trang sức

Ghi chú Cách dùng 'Amber'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hổ phách là nhựa cây hóa thạch, thường chứa các sinh vật bị mắc kẹt bên trong, có giá trị khoa học và thẩm mỹ. Nó khác với nhựa cây thông thường ở chỗ nó đã trải qua quá trình hóa thạch hóa hàng triệu năm. Hổ phách thường được dùng làm đồ trang sức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"in amber" (trong hổ phách) ám chỉ việc một vật thể nào đó bị bảo tồn bên trong khối hổ phách. "of amber" (bằng hổ phách) ám chỉ vật gì đó được làm từ hoặc có đặc tính của hổ phách.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amber'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)