amber
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amber'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại nhựa cây hóa thạch cứng, trong mờ, có nguồn gốc từ các cây lá kim đã tuyệt chủng trong kỷ Đệ Tam, thường có màu nâu vàng.
Definition (English Meaning)
A hard translucent fossil resin originating from extinct coniferous trees of the Tertiary period, typically yellowish-brown in color.
Ví dụ Thực tế với 'Amber'
-
"The insect was perfectly preserved in amber."
"Con côn trùng được bảo quản hoàn hảo trong hổ phách."
-
"Baltic amber is highly prized for its quality."
"Hổ phách Baltic được đánh giá cao về chất lượng của nó."
-
"The traffic light turned amber."
"Đèn giao thông chuyển sang màu vàng cam."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amber'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hổ phách
- Adjective: màu hổ phách
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amber'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hổ phách là nhựa cây hóa thạch, thường chứa các sinh vật bị mắc kẹt bên trong, có giá trị khoa học và thẩm mỹ. Nó khác với nhựa cây thông thường ở chỗ nó đã trải qua quá trình hóa thạch hóa hàng triệu năm. Hổ phách thường được dùng làm đồ trang sức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in amber" (trong hổ phách) ám chỉ việc một vật thể nào đó bị bảo tồn bên trong khối hổ phách. "of amber" (bằng hổ phách) ám chỉ vật gì đó được làm từ hoặc có đặc tính của hổ phách.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amber'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.