golden
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Golden'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm bằng vàng hoặc liên quan đến vàng.
Definition (English Meaning)
Made of or relating to gold.
Ví dụ Thực tế với 'Golden'
-
"She wore a golden necklace."
"Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ bằng vàng."
-
"She has a golden heart."
"Cô ấy có một trái tim nhân hậu."
-
"The company is enjoying a golden period of growth."
"Công ty đang tận hưởng một giai đoạn tăng trưởng vàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Golden'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: golden
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Golden'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ chất liệu, màu sắc hoặc giá trị như vàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Golden'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.