(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ golden
B1

golden

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vàng hoàng kim quý giá cơ hội vàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Golden'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm bằng vàng hoặc liên quan đến vàng.

Definition (English Meaning)

Made of or relating to gold.

Ví dụ Thực tế với 'Golden'

  • "She wore a golden necklace."

    "Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ bằng vàng."

  • "She has a golden heart."

    "Cô ấy có một trái tim nhân hậu."

  • "The company is enjoying a golden period of growth."

    "Công ty đang tận hưởng một giai đoạn tăng trưởng vàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Golden'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: golden
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

gold(vàng)
yellow(màu vàng)
treasure(kho báu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Golden'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ chất liệu, màu sắc hoặc giá trị như vàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Golden'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)