pale yellow
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pale yellow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Màu vàng nhạt, thiếu độ đậm hoặc sự rực rỡ.
Ví dụ Thực tế với 'Pale yellow'
-
"The walls were painted a pale yellow to create a calming atmosphere."
"Các bức tường được sơn màu vàng nhạt để tạo ra một bầu không khí thư thái."
-
"She wore a pale yellow dress to the party."
"Cô ấy mặc một chiếc váy màu vàng nhạt đến bữa tiệc."
-
"The leaves turned pale yellow in the autumn."
"Những chiếc lá chuyển sang màu vàng nhạt vào mùa thu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pale yellow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pale, yellow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pale yellow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Pale yellow" chỉ một màu vàng có độ sáng cao nhưng độ bão hòa thấp. Nó thường được liên tưởng đến sự nhẹ nhàng, tinh tế, hoặc đôi khi là ốm yếu (ví dụ: da mặt pale yellow). So với các sắc vàng khác như "golden yellow" (vàng kim) hoặc "bright yellow" (vàng tươi), "pale yellow" ít rực rỡ và thu hút sự chú ý hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pale yellow'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.