(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ yield point
C1

yield point

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điểm chảy giới hạn chảy điểm năng suất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yield point'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điểm chảy, giới hạn chảy, hay điểm năng suất là ứng suất mà tại đó một vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo. Trước điểm chảy, vật liệu sẽ biến dạng đàn hồi và sẽ trở lại hình dạng ban đầu khi ứng suất được loại bỏ. Một khi điểm chảy bị vượt qua, một phần biến dạng sẽ là vĩnh viễn và không thể đảo ngược.

Definition (English Meaning)

The stress at which a material begins to deform plastically. Prior to the yield point, the material will deform elastically and will return to its original shape when the applied stress is removed. Once the yield point is passed, some fraction of the deformation will be permanent and non-reversible.

Ví dụ Thực tế với 'Yield point'

  • "The steel's yield point was reached under the applied load, causing permanent deformation."

    "Điểm chảy của thép đã đạt được dưới tải trọng tác dụng, gây ra biến dạng vĩnh viễn."

  • "The engineer calculated the yield point of the alloy to ensure the bridge's structural integrity."

    "Kỹ sư đã tính toán điểm chảy của hợp kim để đảm bảo tính toàn vẹn cấu trúc của cây cầu."

  • "Exceeding the yield point can lead to component failure."

    "Vượt quá điểm chảy có thể dẫn đến hỏng hóc bộ phận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Yield point'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: yield point
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Yield point'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Điểm chảy là một tính chất quan trọng của vật liệu, được sử dụng để thiết kế các cấu trúc và thành phần chịu tải. Nó phân biệt giữa biến dạng đàn hồi (có thể phục hồi) và biến dạng dẻo (vĩnh viễn). Các vật liệu khác nhau có điểm chảy khác nhau. Đôi khi được gọi là 'yield strength', mặc dù về mặt kỹ thuật 'yield strength' được xác định bằng một phương pháp bù trừ (offset method) khi đường cong ứng suất-biến dạng không có điểm chảy rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at beyond

* `at the yield point`: Chỉ vị trí trên đường cong ứng suất-biến dạng. Ví dụ: 'The material deforms plastically at the yield point.' * `beyond the yield point`: Chỉ trạng thái sau khi điểm chảy bị vượt qua. Ví dụ: 'The material experiences permanent deformation beyond the yield point.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Yield point'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)