elastic limit
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elastic limit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giới hạn đàn hồi là ứng suất tối đa mà một vật liệu rắn có thể chịu được mà không bị biến dạng vĩnh viễn.
Definition (English Meaning)
The maximum stress that a solid material can withstand without undergoing permanent deformation.
Ví dụ Thực tế với 'Elastic limit'
-
"The material returned to its original shape as long as the stress remained below the elastic limit."
"Vật liệu trở lại hình dạng ban đầu miễn là ứng suất vẫn ở dưới giới hạn đàn hồi."
-
"Exceeding the elastic limit will result in permanent deformation of the metal."
"Vượt quá giới hạn đàn hồi sẽ dẫn đến biến dạng vĩnh viễn của kim loại."
-
"The engineer calculated the elastic limit of the steel beam to ensure structural integrity."
"Kỹ sư đã tính toán giới hạn đàn hồi của dầm thép để đảm bảo tính toàn vẹn của cấu trúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elastic limit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: elastic limit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elastic limit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Giới hạn đàn hồi là một khái niệm quan trọng trong kỹ thuật vật liệu và cơ học. Nó xác định điểm mà tại đó vật liệu bắt đầu bị biến dạng vĩnh viễn. Vượt quá giới hạn này, vật liệu sẽ không trở lại hình dạng ban đầu sau khi lực tác dụng được loại bỏ. Khái niệm này khác với 'yield strength' (giới hạn chảy), mặc dù thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng 'yield strength' dễ dàng xác định hơn trong thực tế đối với một số vật liệu, đặc biệt là các vật liệu không có điểm uốn rõ ràng trên đường cong ứng suất-biến dạng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘At the elastic limit’ được sử dụng để chỉ điểm chính xác mà tại đó biến dạng vĩnh viễn bắt đầu. ‘Beyond the elastic limit’ chỉ ra rằng vật liệu đã trải qua biến dạng vĩnh viễn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elastic limit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.