freshness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Freshness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc chất lượng của sự tươi mới.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being fresh.
Ví dụ Thực tế với 'Freshness'
-
"The freshness of the bread made it taste delicious."
"Sự tươi mới của bánh mì làm cho nó có vị ngon tuyệt."
-
"The freshness of her ideas was inspiring."
"Sự tươi mới trong những ý tưởng của cô ấy thật truyền cảm hứng."
-
"The freshness of the air after the rain was invigorating."
"Sự tươi mát của không khí sau cơn mưa thật sảng khoái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Freshness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: freshness
- Adjective: fresh
- Adverb: freshly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Freshness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ đặc tính hoặc trạng thái còn mới, tinh khiết, chưa bị ôi thiu, cũ kỹ hoặc mệt mỏi. Thường dùng để mô tả thực phẩm, không khí, hoặc cảm giác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của sự tươi mới. Ví dụ: 'the freshness of the morning air'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Freshness'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bakery, which always ensures the freshness of its ingredients, is highly recommended.
|
Tiệm bánh, nơi luôn đảm bảo sự tươi mới của các nguyên liệu, được đánh giá rất cao. |
| Phủ định |
The vegetables that were not stored properly did not maintain their freshness.
|
Những loại rau củ không được bảo quản đúng cách đã không giữ được độ tươi của chúng. |
| Nghi vấn |
Is this the farm where the produce is known for its freshness?
|
Đây có phải là trang trại nơi nông sản nổi tiếng về độ tươi ngon của nó không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She appreciates the freshness of the morning air; it invigorates her.
|
Cô ấy trân trọng sự tươi mát của không khí buổi sáng; nó tiếp thêm sinh lực cho cô ấy. |
| Phủ định |
He doesn't notice the freshness of the bread, which is a shame.
|
Anh ấy không nhận thấy sự tươi mới của bánh mì, điều đó thật đáng tiếc. |
| Nghi vấn |
Does anyone else smell the freshly cut grass; its freshness is amazing?
|
Có ai khác ngửi thấy mùi cỏ mới cắt không; sự tươi mát của nó thật tuyệt vời? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
For the salad, we need lettuce, tomatoes, and freshness to impress our guests.
|
Đối với món salad, chúng ta cần xà lách, cà chua và sự tươi ngon để gây ấn tượng với khách. |
| Phủ định |
Despite the attractive display, the fish, unfortunately, lacked freshness, and the chef apologized.
|
Mặc dù cách bày trí hấp dẫn, nhưng tiếc là con cá lại thiếu độ tươi ngon, và đầu bếp đã xin lỗi. |
| Nghi vấn |
Considering the high price, does the juice, made freshly this morning, guarantee satisfaction?
|
Với mức giá cao như vậy, liệu ly nước ép, mới được làm tươi vào sáng nay, có đảm bảo sự hài lòng không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The market sells fresh produce daily.
|
Khu chợ bán nông sản tươi ngon hàng ngày. |
| Phủ định |
She doesn't like freshly squeezed juice.
|
Cô ấy không thích nước ép tươi. |
| Nghi vấn |
Does the bread have freshness even after three days?
|
Liệu bánh mì có còn độ tươi sau ba ngày không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the fish had been kept on ice, its freshness would be much better now.
|
Nếu con cá được giữ trên đá, độ tươi của nó bây giờ sẽ tốt hơn nhiều. |
| Phủ định |
If she hadn't bought freshly baked bread yesterday, she wouldn't have had such a delicious sandwich this morning.
|
Nếu hôm qua cô ấy không mua bánh mì mới nướng, sáng nay cô ấy đã không có một chiếc bánh sandwich ngon như vậy. |
| Nghi vấn |
If the vegetables had been delivered yesterday, would they have more freshness now?
|
Nếu rau củ được giao vào ngày hôm qua, liệu chúng có tươi hơn bây giờ không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The freshness of the produce is essential for the restaurant's reputation.
|
Độ tươi của sản phẩm là yếu tố cần thiết cho danh tiếng của nhà hàng. |
| Phủ định |
The food doesn't have the freshness I expected.
|
Đồ ăn không có độ tươi như tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is the freshness of the air due to the recent rain?
|
Độ tươi của không khí có phải là do cơn mưa gần đây không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The freshness of the morning air invigorated her.
|
Sự tươi mát của không khí buổi sáng tiếp thêm sinh lực cho cô ấy. |
| Phủ định |
He couldn't deny the lack of freshness in the stale bread.
|
Anh ấy không thể phủ nhận sự thiếu tươi mới trong chiếc bánh mì cũ. |
| Nghi vấn |
What guarantees the freshness of these vegetables?
|
Điều gì đảm bảo sự tươi ngon của những loại rau này? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The baker is going to use fresh ingredients in the cake.
|
Người thợ làm bánh sẽ sử dụng các nguyên liệu tươi trong chiếc bánh. |
| Phủ định |
They are not going to compromise on the freshness of the produce.
|
Họ sẽ không thỏa hiệp về độ tươi của nông sản. |
| Nghi vấn |
Is she going to ensure the coffee beans are freshly ground?
|
Cô ấy có định đảm bảo rằng hạt cà phê được xay tươi không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bakery will guarantee the freshness of its bread tomorrow.
|
Ngày mai, tiệm bánh sẽ đảm bảo độ tươi mới của bánh mì. |
| Phủ định |
They are not going to question the freshness of the produce at the farmer's market.
|
Họ sẽ không nghi ngờ về độ tươi của các sản phẩm tại chợ nông sản. |
| Nghi vấn |
Will the freshly squeezed orange juice taste better tomorrow?
|
Liệu nước cam ép tươi sẽ ngon hơn vào ngày mai chứ? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The baker was freshly baking bread at 6 AM yesterday.
|
Người thợ làm bánh đang nướng bánh mì tươi vào lúc 6 giờ sáng hôm qua. |
| Phủ định |
The fruit wasn't staying fresh for long because they weren't refrigerating it properly.
|
Trái cây không giữ được độ tươi lâu vì họ không bảo quản lạnh đúng cách. |
| Nghi vấn |
Were you enjoying the freshness of the morning air when you went for a walk?
|
Bạn có đang tận hưởng sự tươi mát của không khí buổi sáng khi bạn đi dạo không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandmother used to check the freshness of the eggs before buying them at the market.
|
Bà tôi thường kiểm tra độ tươi của trứng trước khi mua chúng ở chợ. |
| Phủ định |
I didn't use to care about the freshness of ingredients when I cooked, but now I do.
|
Tôi đã từng không quan tâm đến độ tươi của nguyên liệu khi tôi nấu ăn, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did they use to deliver freshly baked bread to our doorstep every morning?
|
Họ đã từng giao bánh mì mới nướng đến tận cửa nhà chúng ta mỗi sáng sao? |