(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ zapper
B2

zapper

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đèn diệt côn trùng súng điện điều khiển từ xa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zapper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị phát ra một cú sốc điện cao thế, thường được sử dụng để kiểm soát côn trùng hoặc tự vệ; ngoài ra, còn là một điều khiển từ xa (ít trang trọng).

Definition (English Meaning)

A device that delivers a high-voltage electric shock, often used for pest control or self-defense; also, a remote control.

Ví dụ Thực tế với 'Zapper'

  • "He used an electric zapper to kill the mosquitoes."

    "Anh ấy đã sử dụng đèn diệt muỗi điện để diệt muỗi."

  • "The fly zapper eliminated all the insects in the garden."

    "Đèn diệt côn trùng đã loại bỏ tất cả côn trùng trong vườn."

  • "Where's the zapper? I want to change the channel."

    "Cái điều khiển từ xa đâu rồi? Tôi muốn đổi kênh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Zapper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: zapper
  • Verb: zap
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stun gun(súng gây choáng)
remote control(điều khiển từ xa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

insecticide(thuốc trừ sâu)
television(vô tuyến truyền hình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Thiết bị điện tử Y học (không chính thức)

Ghi chú Cách dùng 'Zapper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Zapper’ có thể đề cập đến nhiều loại thiết bị khác nhau, từ đèn diệt côn trùng bằng điện đến súng điện. Trong ngữ cảnh ít trang trọng hơn, nó có thể dùng để chỉ điều khiển từ xa, đặc biệt là loại điều khiển dùng để chuyển kênh TV. Cần lưu ý sắc thái nghĩa tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

*zapper with*: ám chỉ việc trang bị hoặc sử dụng zapper cho một mục đích cụ thể. *zapper for*: ám chỉ zapper được thiết kế hoặc sử dụng cho một mục đích cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Zapper'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)