stun gun
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stun gun'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại vũ khí không gây chết người được thiết kế để tạm thời làm mất khả năng của một người bằng cách sử dụng một cú sốc điện.
Definition (English Meaning)
A non-lethal weapon designed to incapacitate a person temporarily by administering an electric shock.
Ví dụ Thực tế với 'Stun gun'
-
"The police officer used a stun gun to subdue the suspect."
"Cảnh sát đã sử dụng súng điện để khống chế nghi phạm."
-
"She carried a stun gun for personal protection."
"Cô ấy mang theo một khẩu súng điện để tự vệ cá nhân."
-
"The use of stun guns is regulated by law."
"Việc sử dụng súng điện được pháp luật quy định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stun gun'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stun gun
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stun gun'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stun gun thường được sử dụng trong tự vệ hoặc bởi lực lượng thực thi pháp luật để khống chế đối tượng mà không gây thương tích vĩnh viễn. Cần phân biệt với 'Taser', một loại vũ khí tương tự nhưng bắn ra phi tiêu có dây dẫn điện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Stun gun thường đi với 'with' để chỉ đối tượng hoặc mục đích sử dụng. Ví dụ: He was attacked with a stun gun.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stun gun'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.