(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stun gun
B2

stun gun

noun

Nghĩa tiếng Việt

súng điện dùi cui điện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stun gun'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại vũ khí không gây chết người được thiết kế để tạm thời làm mất khả năng của một người bằng cách sử dụng một cú sốc điện.

Definition (English Meaning)

A non-lethal weapon designed to incapacitate a person temporarily by administering an electric shock.

Ví dụ Thực tế với 'Stun gun'

  • "The police officer used a stun gun to subdue the suspect."

    "Cảnh sát đã sử dụng súng điện để khống chế nghi phạm."

  • "She carried a stun gun for personal protection."

    "Cô ấy mang theo một khẩu súng điện để tự vệ cá nhân."

  • "The use of stun guns is regulated by law."

    "Việc sử dụng súng điện được pháp luật quy định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stun gun'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stun gun
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp và An ninh

Ghi chú Cách dùng 'Stun gun'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Stun gun thường được sử dụng trong tự vệ hoặc bởi lực lượng thực thi pháp luật để khống chế đối tượng mà không gây thương tích vĩnh viễn. Cần phân biệt với 'Taser', một loại vũ khí tương tự nhưng bắn ra phi tiêu có dây dẫn điện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Stun gun thường đi với 'with' để chỉ đối tượng hoặc mục đích sử dụng. Ví dụ: He was attacked with a stun gun.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stun gun'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)