zeaxanthin
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zeaxanthin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sắc tố carotenoid màu vàng có trong thực vật và động vật, đặc biệt là trong điểm vàng của mắt, nơi nó giúp bảo vệ chống lại tổn thương do ánh sáng.
Definition (English Meaning)
A yellow carotenoid pigment found in plants and animals, particularly in the macula of the eye, where it helps protect against light damage.
Ví dụ Thực tế với 'Zeaxanthin'
-
"Zeaxanthin is a key component of the macular pigment in the retina."
"Zeaxanthin là một thành phần quan trọng của sắc tố điểm vàng trong võng mạc."
-
"Dietary sources of zeaxanthin include corn, peppers, and eggs."
"Các nguồn zeaxanthin trong chế độ ăn uống bao gồm ngô, ớt và trứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Zeaxanthin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: zeaxanthin
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Zeaxanthin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Zeaxanthin là một trong những carotenoid chính có trong võng mạc của mắt người. Nó hoạt động như một chất chống oxy hóa và giúp lọc ánh sáng xanh có hại. Sự thiếu hụt zeaxanthin có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác (AMD). Zeaxanthin thường được sử dụng cùng với lutein trong các chất bổ sung dinh dưỡng để hỗ trợ sức khỏe mắt. Khác với các carotenoid khác như beta-carotene (tiền chất của vitamin A), zeaxanthin không được chuyển đổi thành vitamin A trong cơ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Chỉ vị trí, sự hiện diện của zeaxanthin trong các nguồn (ví dụ: zeaxanthin *in* spinach, zeaxanthin *in* the retina).
* **for:** Chỉ mục đích hoặc lợi ích của zeaxanthin (ví dụ: zeaxanthin *for* eye health, zeaxanthin *for* protection against light damage).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Zeaxanthin'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although zeaxanthin is present in many vegetables, I still take supplements to ensure I get enough.
|
Mặc dù zeaxanthin có mặt trong nhiều loại rau, tôi vẫn uống bổ sung để đảm bảo mình nhận đủ. |
| Phủ định |
Even though I eat a lot of corn, I don't think I'm getting enough zeaxanthin because my vision is still poor.
|
Ngay cả khi tôi ăn rất nhiều ngô, tôi không nghĩ rằng mình đang nhận đủ zeaxanthin vì thị lực của tôi vẫn kém. |
| Nghi vấn |
Since zeaxanthin is beneficial for eye health, shouldn't we all be consuming more foods rich in it?
|
Vì zeaxanthin có lợi cho sức khỏe mắt, chúng ta có nên tiêu thụ nhiều thực phẩm giàu zeaxanthin hơn không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Zeaxanthin is a powerful antioxidant found in many leafy green vegetables.
|
Zeaxanthin là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ được tìm thấy trong nhiều loại rau lá xanh. |
| Phủ định |
Researchers haven't yet determined if supplemental zeaxanthin can prevent all types of macular degeneration.
|
Các nhà nghiên cứu vẫn chưa xác định được liệu zeaxanthin bổ sung có thể ngăn ngừa tất cả các loại thoái hóa điểm vàng hay không. |
| Nghi vấn |
Where is zeaxanthin most commonly found in the human body?
|
Zeaxanthin thường được tìm thấy ở đâu trong cơ thể con người? |