zesty
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zesty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hương vị mạnh mẽ, dễ chịu và hơi cay nồng.
Definition (English Meaning)
Having a strong, pleasant, and slightly sharp flavor.
Ví dụ Thực tế với 'Zesty'
-
"This lemon cake has a wonderfully zesty flavor."
"Chiếc bánh chanh này có một hương vị nồng nàn tuyệt vời."
-
"A zesty lemon dressing brightened the salad."
"Một loại nước sốt chanh nồng nàn đã làm bừng sáng món salad."
-
"He brought a zesty approach to the project."
"Anh ấy mang đến một cách tiếp cận đầy nhiệt huyết cho dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Zesty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: zesty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Zesty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả các loại thực phẩm, đặc biệt là các món có vị cam quýt hoặc các loại gia vị. 'Zesty' mang sắc thái tươi mới, kích thích vị giác, khác với các từ như 'spicy' (cay) hay 'tangy' (chua gắt). Nó nhấn mạnh sự sảng khoái và hương vị đặc trưng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Zesty'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the guests arrive, the chef will have added a zesty lemon twist to each cocktail.
|
Trước khi khách đến, đầu bếp sẽ thêm một lát chanh tươi mát vào mỗi ly cocktail. |
| Phủ định |
By the end of the summer, the new juice company won't have created a more zesty flavor than the original.
|
Đến cuối mùa hè, công ty nước ép mới sẽ không tạo ra được hương vị nào tươi mát hơn hương vị ban đầu. |
| Nghi vấn |
Will the marketing team have developed a zesty campaign to attract younger consumers by next quarter?
|
Liệu đội ngũ marketing có phát triển một chiến dịch thú vị để thu hút người tiêu dùng trẻ tuổi vào quý tới không? |