(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ whizzed
B2

whizzed

Động từ (quá khứ đơn & quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

vút qua xé gió vèo vèo nhanh chóng vù vù
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whizzed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'whiz'. Di chuyển nhanh chóng trong không khí với âm thanh rít hoặc xèo xèo.

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of 'whiz'. To move quickly through the air with a whistling or hissing sound.

Ví dụ Thực tế với 'Whizzed'

  • "The car whizzed past us on the highway."

    "Chiếc xe hơi vụt qua chúng tôi trên đường cao tốc."

  • "She whizzed through the exam and finished in half the time."

    "Cô ấy làm bài kiểm tra một cách nhanh chóng và hoàn thành chỉ trong nửa thời gian."

  • "The kids whizzed around the playground."

    "Bọn trẻ chạy vù vù quanh sân chơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Whizzed'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

zoomed(vút qua)
raced(chạy đua)
speed(tăng tốc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

velocity(vận tốc)
speed(tốc độ)
motion(chuyển động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Whizzed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để diễn tả sự di chuyển rất nhanh, gây ấn tượng về tốc độ và âm thanh. Khác với 'move quickly' đơn thuần, 'whiz' nhấn mạnh vào trải nghiệm cảm giác (nghe thấy, có thể cảm nhận được sự rung động)

Giới từ đi kèm (Prepositions)

past by through

'Whizzed past' diễn tả việc ai/cái gì đó vụt qua rất nhanh. 'Whizzed by' có nghĩa tương tự, nhưng có thể không cần chỉ rõ địa điểm. 'Whizzed through' chỉ sự di chuyển nhanh chóng xuyên qua một không gian hoặc hoàn thành một việc gì đó một cách nhanh chóng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Whizzed'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The car whizzed past so quickly that I barely saw it.
Chiếc xe lao vụt qua quá nhanh đến nỗi tôi hầu như không nhìn thấy nó.
Phủ định
Even though the cyclists trained hard, they didn't whiz past the finish line as fast as they had hoped.
Mặc dù các vận động viên xe đạp đã luyện tập chăm chỉ, họ vẫn không lao qua vạch đích nhanh như họ đã hy vọng.
Nghi vấn
Did the meteor whiz across the sky before the alarm went off?
Có phải thiên thạch đã vụt qua bầu trời trước khi chuông báo động kêu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)