(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ marine ecosystem
B2

marine ecosystem

Noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ sinh thái biển quần xã sinh vật biển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marine ecosystem'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cộng đồng các sinh vật sống có liên kết với nhau, chẳng hạn như thực vật, động vật và vi sinh vật, sinh sống trong một môi trường biển (đại dương hoặc biển), cùng với môi trường vật chất của chúng.

Definition (English Meaning)

The interconnected community of living organisms, such as plants, animals, and microorganisms, that inhabit a marine (ocean or sea) environment, along with their physical surroundings.

Ví dụ Thực tế với 'Marine ecosystem'

  • "The health of the marine ecosystem is vital for supporting global biodiversity."

    "Sức khỏe của hệ sinh thái biển là rất quan trọng để hỗ trợ đa dạng sinh học toàn cầu."

  • "Pollution poses a significant threat to marine ecosystems."

    "Ô nhiễm gây ra một mối đe dọa đáng kể cho các hệ sinh thái biển."

  • "Protecting marine ecosystems is essential for sustainable fishing practices."

    "Bảo vệ các hệ sinh thái biển là điều cần thiết cho các hoạt động đánh bắt cá bền vững."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Marine ecosystem'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: marine ecosystem
  • Adjective: marine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Marine ecosystem'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'marine ecosystem' nhấn mạnh sự tương tác phức tạp giữa các sinh vật biển và môi trường của chúng. Nó bao gồm tất cả các sinh vật sống (sinh vật sống) và các yếu tố phi sinh học (ví dụ: nước, ánh sáng mặt trời, chất dinh dưỡng) trong một khu vực biển cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Sử dụng 'in' để chỉ vị trí: 'The coral reef is a diverse marine ecosystem in the tropics.' Sử dụng 'of' để chỉ mối quan hệ hoặc thành phần: 'The health of the marine ecosystem is crucial for the planet'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Marine ecosystem'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)