2-propanol
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa '2-propanol'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hợp chất hóa học không màu, dễ cháy với công thức CH3CH(OH)CH3; một loại rượu bậc hai, còn được gọi là rượu isopropyl hoặc cồn xoa bóp.
Definition (English Meaning)
A colorless, flammable chemical compound with the formula CH3CH(OH)CH3; a secondary alcohol, also known as isopropyl alcohol or rubbing alcohol.
Ví dụ Thực tế với '2-propanol'
-
"2-Propanol is commonly used as a disinfectant."
"2-Propanol thường được sử dụng làm chất khử trùng."
-
"The lab technician cleaned the microscope lens with 2-propanol."
"Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm lau ống kính hiển vi bằng 2-propanol."
-
"2-Propanol is effective at killing bacteria on surfaces."
"2-Propanol có hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn trên bề mặt."
Từ loại & Từ liên quan của '2-propanol'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: 2-propanol
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng '2-propanol'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
2-Propanol, còn được gọi là isopropyl alcohol, là một alcohol bậc hai, nghĩa là nhóm hydroxyl (-OH) được gắn vào một carbon liên kết với hai carbon khác. Thuật ngữ 'rubbing alcohol' thường được dùng để chỉ các dung dịch chứa 70% isopropyl alcohol trong nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: chỉ sự hiện diện trong một dung dịch hoặc hỗn hợp (ví dụ: 2-propanol in water). as: chỉ chức năng hoặc vai trò (ví dụ: used as a solvent). with: chỉ sự sử dụng kèm với chất khác (ví dụ: cleaning with 2-propanol).
Ngữ pháp ứng dụng với '2-propanol'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.