(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ isopropyl alcohol
B2

isopropyl alcohol

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cồn isopropyl propan-2-ol cồn xoa bóp (tùy ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isopropyl alcohol'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất lỏng không màu, dễ cháy, có mùi mạnh, được sử dụng làm dung môi và chất khử trùng.

Definition (English Meaning)

A colorless, flammable liquid with a strong odor, used as a solvent and disinfectant.

Ví dụ Thực tế với 'Isopropyl alcohol'

  • "Isopropyl alcohol is commonly used as a disinfectant."

    "Cồn isopropyl thường được sử dụng làm chất khử trùng."

  • "She cleaned the wound with isopropyl alcohol."

    "Cô ấy lau sạch vết thương bằng cồn isopropyl."

  • "Isopropyl alcohol is effective against most bacteria."

    "Cồn isopropyl có hiệu quả chống lại hầu hết các loại vi khuẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Isopropyl alcohol'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: isopropyl alcohol
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rubbing alcohol(cồn xoa bóp)
propan-2-ol(propan-2-ol)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Isopropyl alcohol'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Isopropyl alcohol, còn được gọi là rubbing alcohol, được sử dụng rộng rãi như một chất khử trùng, đặc biệt là trong các ứng dụng y tế và vệ sinh cá nhân. Nó hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn, virus và nấm. Tuy nhiên, không nên uống vì nó độc hại. So với ethanol, isopropyl alcohol có tính tẩy rửa mạnh hơn và ít gây khô da hơn khi sử dụng ở nồng độ thấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as for

* in: isopropyl alcohol in a solution.
* as: used as a cleaning agent
* for: used for cleaning

Ngữ pháp ứng dụng với 'Isopropyl alcohol'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The isopropyl alcohol's flammability makes it useful as a disinfectant.
Độ dễ cháy của cồn isopropyl làm cho nó hữu ích như một chất khử trùng.
Phủ định
The doctor's instructions did not include isopropyl alcohol's application for this wound.
Hướng dẫn của bác sĩ không bao gồm việc sử dụng cồn isopropyl cho vết thương này.
Nghi vấn
Is this isopropyl alcohol's primary use as a cleaning agent?
Có phải công dụng chính của cồn isopropyl này là một chất tẩy rửa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)