(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ monoamine oxidase (mao)
C1

monoamine oxidase (mao)

noun

Nghĩa tiếng Việt

monoamine oxidase enzyme monoamine oxidase
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monoamine oxidase (mao)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một enzyme xúc tác quá trình oxy hóa các monoamine, do đó điều chỉnh nồng độ của chúng trong cơ thể, đặc biệt là trong não. Nó tồn tại ở hai dạng chính, MAO-A và MAO-B.

Definition (English Meaning)

An enzyme that catalyzes the oxidation of monoamines, thereby regulating their levels in the body, particularly in the brain. It exists in two major forms, MAO-A and MAO-B.

Ví dụ Thực tế với 'Monoamine oxidase (mao)'

  • "Monoamine oxidase inhibitors (MAOIs) are a class of antidepressant drugs."

    "Chất ức chế monoamine oxidase (MAOI) là một nhóm thuốc chống trầm cảm."

  • "The activity of monoamine oxidase can be measured in blood samples."

    "Hoạt động của monoamine oxidase có thể được đo trong các mẫu máu."

  • "Increased MAO activity may contribute to certain neurological disorders."

    "Sự gia tăng hoạt động của MAO có thể góp phần vào một số rối loạn thần kinh nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Monoamine oxidase (mao)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: monoamine oxidase
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh hóa

Ghi chú Cách dùng 'Monoamine oxidase (mao)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Monoamine oxidase là một enzyme quan trọng tham gia vào sự phân hủy của các chất dẫn truyền thần kinh monoamine như serotonin, norepinephrine (noradrenaline) và dopamine. Ức chế MAO (MAOI) được sử dụng như một loại thuốc chống trầm cảm để tăng nồng độ các chất dẫn truyền thần kinh này trong não. MAO-A chủ yếu phân hủy serotonin, norepinephrine và dopamine, trong khi MAO-B chủ yếu phân hủy phenylethylamine và benzylamine. Cả hai loại đều có thể phân hủy dopamine.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **of:** Dùng để chỉ bản chất hóa học hoặc chức năng của enzyme. Ví dụ: *oxidation of monoamines*. * **in:** Dùng để chỉ vị trí hoặc nơi enzyme hoạt động. Ví dụ: *levels in the brain*.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Monoamine oxidase (mao)'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Monoamine oxidase is an enzyme that catalyzes the oxidation of monoamines.
Monoamine oxidase là một enzyme xúc tác quá trình oxy hóa của monoamine.
Phủ định
Monoamine oxidase is not the only enzyme involved in neurotransmitter metabolism.
Monoamine oxidase không phải là enzyme duy nhất tham gia vào quá trình chuyển hóa chất dẫn truyền thần kinh.
Nghi vấn
Is monoamine oxidase activity elevated in patients with depression?
Hoạt động của monoamine oxidase có tăng lên ở bệnh nhân trầm cảm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)