(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ selective serotonin reuptake inhibitor (ssri)
C1

selective serotonin reuptake inhibitor (ssri)

noun

Nghĩa tiếng Việt

thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc thuốc chống trầm cảm SSRI
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Selective serotonin reuptake inhibitor (ssri)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại thuốc chống trầm cảm hoạt động bằng cách tăng lượng serotonin có sẵn trong não bằng cách ngăn chặn sự tái hấp thu (tái hấp thu) của nó.

Definition (English Meaning)

A type of antidepressant medication that works by increasing the amount of serotonin available in the brain by preventing its reabsorption (reuptake).

Ví dụ Thực tế với 'Selective serotonin reuptake inhibitor (ssri)'

  • "The doctor prescribed an SSRI to help manage my depression."

    "Bác sĩ kê đơn thuốc SSRI để giúp kiểm soát chứng trầm cảm của tôi."

  • "SSRIs are often the first-line treatment for major depressive disorder."

    "SSRIs thường là phương pháp điều trị đầu tay cho rối loạn trầm cảm nặng."

  • "Some common side effects of SSRIs include nausea and insomnia."

    "Một số tác dụng phụ thường gặp của SSRI bao gồm buồn nôn và mất ngủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Selective serotonin reuptake inhibitor (ssri)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: selective serotonin reuptake inhibitor
  • Adjective: selective
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Selective serotonin reuptake inhibitor (ssri)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

SSRIs là một trong những loại thuốc chống trầm cảm được kê đơn phổ biến nhất. Chúng được ưu tiên hơn các loại thuốc chống trầm cảm cũ như tricyclic antidepressants (TCAs) và monoamine oxidase inhibitors (MAOIs) vì có ít tác dụng phụ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in to

‘for’ dùng để chỉ mục đích sử dụng (ví dụ: SSRIs are used for treating depression). ‘in’ dùng để chỉ cơ chế hoạt động (ví dụ: changes in brain chemistry). 'to' dùng để chỉ phản ứng của cơ thể (ví dụ: responding to SSRIs).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Selective serotonin reuptake inhibitor (ssri)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)