(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abandonment of citizenship
C1

abandonment of citizenship

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

từ bỏ quốc tịch sự từ bỏ quốc tịch bỏ quốc tịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abandonment of citizenship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động từ bỏ quốc tịch của một người một cách tự nguyện ở một quốc gia cụ thể.

Definition (English Meaning)

The act of voluntarily giving up one's citizenship in a particular country.

Ví dụ Thực tế với 'Abandonment of citizenship'

  • "The abandonment of citizenship can have significant legal and personal consequences."

    "Việc từ bỏ quốc tịch có thể gây ra những hậu quả pháp lý và cá nhân đáng kể."

  • "The government established procedures for the abandonment of citizenship."

    "Chính phủ đã thiết lập các thủ tục cho việc từ bỏ quốc tịch."

  • "Abandonment of citizenship can affect one's tax obligations."

    "Việc từ bỏ quốc tịch có thể ảnh hưởng đến nghĩa vụ thuế của một người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abandonment of citizenship'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: abandonment, citizenship
  • Verb: abandon
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Abandonment of citizenship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang tính chất pháp lý và thường được sử dụng trong các văn bản pháp luật, chính trị và các cuộc tranh luận về quyền công dân. Nó nhấn mạnh sự chủ động và tự nguyện trong việc từ bỏ quốc tịch, khác với việc bị tước quốc tịch (denaturalization) mà có thể xảy ra do các hành vi phạm pháp hoặc gian lận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' liên kết 'abandonment' (sự từ bỏ) với 'citizenship' (quốc tịch), chỉ rõ đối tượng bị từ bỏ là quốc tịch.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abandonment of citizenship'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His abandonment of citizenship was announced yesterday.
Việc anh ta từ bỏ quốc tịch đã được thông báo ngày hôm qua.
Phủ định
Abandonment of citizenship will not be allowed without proper documentation.
Việc từ bỏ quốc tịch sẽ không được phép nếu không có đầy đủ giấy tờ hợp lệ.
Nghi vấn
Was the abandonment of citizenship approved by the authorities?
Việc từ bỏ quốc tịch có được chính quyền phê duyệt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)