(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acquisition of citizenship
C1

acquisition of citizenship

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

việc đạt được quyền công dân quá trình nhập quốc tịch hành động nhập tịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acquisition of citizenship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hoặc hành động đạt được quyền công dân tại một quốc gia.

Definition (English Meaning)

The process or act of obtaining citizenship in a country.

Ví dụ Thực tế với 'Acquisition of citizenship'

  • "The acquisition of citizenship often requires a period of legal residency."

    "Việc đạt được quyền công dân thường đòi hỏi một thời gian cư trú hợp pháp."

  • "The government is streamlining the process for acquisition of citizenship."

    "Chính phủ đang đơn giản hóa quy trình để đạt được quyền công dân."

  • "She is seeking acquisition of citizenship through marriage."

    "Cô ấy đang tìm kiếm việc đạt được quyền công dân thông qua hôn nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acquisition of citizenship'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: acquisition, citizenship
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

naturalization(nhập tịch)
obtaining citizenship(việc đạt được quyền công dân)

Trái nghĩa (Antonyms)

loss of citizenship(mất quyền công dân)
denaturalization(tước quyền công dân)

Từ liên quan (Related Words)

immigration(nhập cư)
emigration(xuất cư)
nationality(quốc tịch)
residency(cư trú)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Chính trị học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Acquisition of citizenship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và chính trị. Nó đề cập đến việc một người không phải là công dân bản xứ trở thành công dân của một quốc gia thông qua các con đường khác nhau như nhập tịch, kết hôn, hoặc sinh ra trên lãnh thổ quốc gia đó (tùy thuộc vào luật pháp của từng quốc gia). Sự 'acquisition' nhấn mạnh vào quá trình đạt được, không phải trạng thái sẵn có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về, trong trường hợp này là 'acquisition' (sự đạt được) 'of' (của) 'citizenship' (quyền công dân). Nó xác định rõ đối tượng mà sự đạt được hướng đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acquisition of citizenship'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)