acquisition of citizenship
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acquisition of citizenship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc hành động đạt được quyền công dân tại một quốc gia.
Definition (English Meaning)
The process or act of obtaining citizenship in a country.
Ví dụ Thực tế với 'Acquisition of citizenship'
-
"The acquisition of citizenship often requires a period of legal residency."
"Việc đạt được quyền công dân thường đòi hỏi một thời gian cư trú hợp pháp."
-
"The government is streamlining the process for acquisition of citizenship."
"Chính phủ đang đơn giản hóa quy trình để đạt được quyền công dân."
-
"She is seeking acquisition of citizenship through marriage."
"Cô ấy đang tìm kiếm việc đạt được quyền công dân thông qua hôn nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Acquisition of citizenship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: acquisition, citizenship
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acquisition of citizenship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và chính trị. Nó đề cập đến việc một người không phải là công dân bản xứ trở thành công dân của một quốc gia thông qua các con đường khác nhau như nhập tịch, kết hôn, hoặc sinh ra trên lãnh thổ quốc gia đó (tùy thuộc vào luật pháp của từng quốc gia). Sự 'acquisition' nhấn mạnh vào quá trình đạt được, không phải trạng thái sẵn có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về, trong trường hợp này là 'acquisition' (sự đạt được) 'of' (của) 'citizenship' (quyền công dân). Nó xác định rõ đối tượng mà sự đạt được hướng đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acquisition of citizenship'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.