full form
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Full form'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng đầy đủ, không viết tắt của một từ, cụm từ hoặc từ viết tắt.
Definition (English Meaning)
The complete or unabbreviated version of a word, phrase, or acronym.
Ví dụ Thực tế với 'Full form'
-
"The full form of 'NASA' is National Aeronautics and Space Administration."
"Dạng đầy đủ của 'NASA' là Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Quốc gia."
-
"Please write out the full form of the chemical compound."
"Vui lòng viết dạng đầy đủ của hợp chất hóa học."
-
"The document requires the full form of your name and address."
"Tài liệu yêu cầu dạng đầy đủ của tên và địa chỉ của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Full form'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: full form
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Full form'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ phiên bản đầy đủ của một từ hoặc cụm từ, trái ngược với phiên bản rút gọn, viết tắt hoặc mã hóa. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, pháp lý và học thuật để đảm bảo sự rõ ràng và chính xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Chỉ ra cái gì là dạng đầy đủ của cái gì. Ví dụ: 'The full form of 'CEO' is Chief Executive Officer.'
* **for:** Chỉ ra dạng đầy đủ dành cho cái gì. Ví dụ: 'Please provide the full form for the abbreviation you used.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Full form'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many abbreviations have a full form: for example, 'ASAP' is 'as soon as possible'.
|
Nhiều từ viết tắt có dạng đầy đủ: ví dụ, 'ASAP' là 'càng sớm càng tốt'. |
| Phủ định |
Not every acronym needs its full form stated: some are widely understood.
|
Không phải mọi từ viết tắt đều cần nêu dạng đầy đủ: một số được hiểu rộng rãi. |
| Nghi vấn |
What is the full form of 'LOL': is it 'laughing out loud'?
|
Dạng đầy đủ của 'LOL' là gì: có phải là 'cười lớn' không? |