(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ captor
B2

captor

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kẻ bắt giữ người giam cầm tên bắt cóc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Captor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người bắt giữ, người giam cầm ai đó hoặc cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A person who has captured someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Captor'

  • "The captor refused to release his prisoner."

    "Kẻ bắt giữ từ chối thả tù nhân của mình."

  • "The police are still searching for the captors."

    "Cảnh sát vẫn đang tìm kiếm những kẻ bắt giữ."

  • "The captors treated the prisoners inhumanely."

    "Những kẻ bắt giữ đã đối xử vô nhân đạo với các tù nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Captor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: captor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Tội phạm

Ghi chú Cách dùng 'Captor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'captor' thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật, tội phạm hoặc chiến tranh, khi một người hoặc một nhóm người bị bắt giữ và giam cầm trái ý muốn của họ. Nó nhấn mạnh vai trò của người thực hiện hành động bắt giữ và kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'captor of' dùng để chỉ người bắt giữ ai/cái gì. Ví dụ: 'The captor of the hostages demanded a ransom.' (Kẻ bắt giữ con tin đòi tiền chuộc.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Captor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)