captor
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Captor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người bắt giữ, người giam cầm ai đó hoặc cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A person who has captured someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Captor'
-
"The captor refused to release his prisoner."
"Kẻ bắt giữ từ chối thả tù nhân của mình."
-
"The police are still searching for the captors."
"Cảnh sát vẫn đang tìm kiếm những kẻ bắt giữ."
-
"The captors treated the prisoners inhumanely."
"Những kẻ bắt giữ đã đối xử vô nhân đạo với các tù nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Captor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: captor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Captor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'captor' thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật, tội phạm hoặc chiến tranh, khi một người hoặc một nhóm người bị bắt giữ và giam cầm trái ý muốn của họ. Nó nhấn mạnh vai trò của người thực hiện hành động bắt giữ và kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'captor of' dùng để chỉ người bắt giữ ai/cái gì. Ví dụ: 'The captor of the hostages demanded a ransom.' (Kẻ bắt giữ con tin đòi tiền chuộc.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Captor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.