(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chromosomal aberration
C1

chromosomal aberration

noun

Nghĩa tiếng Việt

sai lệch nhiễm sắc thể bất thường nhiễm sắc thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chromosomal aberration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự thay đổi trong số lượng hoặc cấu trúc nhiễm sắc thể bình thường; bất kỳ sự bất thường nào về số lượng hoặc hình thái nhiễm sắc thể.

Definition (English Meaning)

A change in the normal chromosome number or structure; any abnormality of chromosome number or morphology.

Ví dụ Thực tế với 'Chromosomal aberration'

  • "Down syndrome is a result of a specific chromosomal aberration, trisomy 21."

    "Hội chứng Down là kết quả của một sai lệch nhiễm sắc thể cụ thể, trisomy 21."

  • "Chromosomal aberrations can be detected through karyotyping."

    "Sai lệch nhiễm sắc thể có thể được phát hiện thông qua việc lập karyotype."

  • "Some chromosomal aberrations are inherited, while others occur spontaneously."

    "Một số sai lệch nhiễm sắc thể được di truyền, trong khi những sai lệch khác xảy ra một cách tự phát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chromosomal aberration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chromosomal aberration
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Di truyền học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Chromosomal aberration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này dùng để chỉ những sai lệch so với cấu trúc nhiễm sắc thể chuẩn, có thể bao gồm mất đoạn, lặp đoạn, chuyển đoạn, đảo đoạn, hoặc thay đổi số lượng nhiễm sắc thể. Sự khác biệt chính giữa 'chromosomal aberration' và 'mutation' là 'mutation' thường đề cập đến những thay đổi ở cấp độ DNA (trong gen), trong khi 'chromosomal aberration' đề cập đến những thay đổi ở cấp độ nhiễm sắc thể (toàn bộ hoặc một phần nhiễm sắc thể).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' được dùng để chỉ ra sự xuất hiện của sai lệch trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: 'chromosomal aberrations in cancer cells'). 'of' được dùng để mô tả bản chất của sai lệch (ví dụ: 'types of chromosomal aberrations').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chromosomal aberration'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because chromosomal aberration can lead to serious genetic disorders, scientists are dedicated to researching its causes.
Bởi vì sự sai lệch nhiễm sắc thể có thể dẫn đến các rối loạn di truyền nghiêm trọng, các nhà khoa học tận tâm nghiên cứu các nguyên nhân của nó.
Phủ định
Unless chromosomal aberration is detected early, the chances of successful treatment are significantly reduced.
Trừ khi sự sai lệch nhiễm sắc thể được phát hiện sớm, cơ hội điều trị thành công sẽ giảm đáng kể.
Nghi vấn
If a chromosomal aberration occurs during meiosis, what are the potential consequences for the offspring?
Nếu một sự sai lệch nhiễm sắc thể xảy ra trong quá trình giảm phân, những hậu quả tiềm ẩn cho con cái là gì?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the scientists had identified the chromosomal aberration earlier, they could have prevented the disease's progression.
Nếu các nhà khoa học đã xác định được sự sai lệch nhiễm sắc thể sớm hơn, họ có lẽ đã ngăn chặn được sự tiến triển của bệnh.
Phủ định
If the radiation exposure had not caused a chromosomal aberration, the cell would not have become cancerous.
Nếu việc tiếp xúc với bức xạ không gây ra sự sai lệch nhiễm sắc thể, tế bào có lẽ đã không trở thành ung thư.
Nghi vấn
Could genetic counseling have prevented the child from being born with a chromosomal aberration if the parents had known their risks?
Liệu tư vấn di truyền có thể đã ngăn đứa trẻ sinh ra với một sự sai lệch nhiễm sắc thể nếu cha mẹ đã biết về rủi ro của họ không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Chromosomal aberration is a significant concern in genetic research, isn't it?
Sai lệch nhiễm sắc thể là một mối quan tâm đáng kể trong nghiên cứu di truyền, phải không?
Phủ định
Chromosomal aberration doesn't always lead to severe phenotypic consequences, does it?
Sai lệch nhiễm sắc thể không phải lúc nào cũng dẫn đến những hậu quả kiểu hình nghiêm trọng, phải không?
Nghi vấn
There aren't many documented cases of spontaneous recovery from chromosomal aberration, are there?
Không có nhiều trường hợp được ghi nhận về sự phục hồi tự phát từ sai lệch nhiễm sắc thể, phải không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A chromosomal aberration is sometimes the cause of genetic disorders.
Đột biến nhiễm sắc thể đôi khi là nguyên nhân gây ra các rối loạn di truyền.
Phủ định
Chromosomal aberration does not always result in noticeable phenotypic changes.
Đột biến nhiễm sắc thể không phải lúc nào cũng dẫn đến những thay đổi kiểu hình đáng chú ý.
Nghi vấn
Does chromosomal aberration frequently occur in human somatic cells?
Đột biến nhiễm sắc thể có thường xuyên xảy ra ở tế bào soma người không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)