ability
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng, năng lực, tài năng để làm một việc gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Ability'
-
"She has a great ability in mathematics."
"Cô ấy có một khả năng tuyệt vời trong môn toán."
-
"His ability to communicate effectively is his greatest asset."
"Khả năng giao tiếp hiệu quả của anh ấy là tài sản lớn nhất của anh ấy."
-
"The company is investing in training to improve the skills and abilities of its employees."
"Công ty đang đầu tư vào đào tạo để nâng cao kỹ năng và khả năng của nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ability' thường đề cập đến một kỹ năng hoặc phẩm chất bẩm sinh hoặc học được cho phép một người thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Nó nhấn mạnh khả năng thực hiện một việc gì đó. So sánh với 'capability', thường mang ý nghĩa tiềm năng hoặc khả năng ẩn chứa, và 'skill', nhấn mạnh sự thành thạo thông qua luyện tập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
ability in (kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể), ability for (khả năng phù hợp với một việc gì đó), ability of (khả năng của ai/cái gì).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.