(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ talent
B1

talent

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tài năng năng khiếu nhân tài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Talent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Năng khiếu bẩm sinh, tài năng.

Definition (English Meaning)

A natural aptitude or skill.

Ví dụ Thực tế với 'Talent'

  • "She has a natural talent for painting."

    "Cô ấy có tài năng bẩm sinh về hội họa."

  • "She has a remarkable talent for music."

    "Cô ấy có một tài năng âm nhạc đáng kinh ngạc."

  • "The company needs to attract and retain top talent."

    "Công ty cần thu hút và giữ chân những nhân tài hàng đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Talent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nghệ thuật Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Talent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'talent' thường được dùng để chỉ một khả năng đặc biệt hoặc kỹ năng xuất sắc mà một người sở hữu một cách tự nhiên. Nó khác với 'skill' ở chỗ 'skill' thường ám chỉ kỹ năng có được thông qua luyện tập và học hỏi, trong khi 'talent' mang tính bẩm sinh nhiều hơn. So với 'ability', 'talent' mang sắc thái về một khả năng vượt trội hơn, đặc biệt trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'He has a talent for music' (Anh ấy có tài năng âm nhạc) ngụ ý rằng anh ấy không chỉ có khả năng chơi nhạc mà còn có một năng khiếu đặc biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in at

'talent for': dùng để chỉ tài năng trong một lĩnh vực cụ thể (e.g., 'She has a talent for languages'). 'talent in': ít phổ biến hơn 'talent for', nhưng vẫn có thể dùng để chỉ tài năng trong một lĩnh vực (e.g., 'talent in art'). 'talent at': chỉ khả năng làm tốt một việc gì đó (e.g., 'He shows a talent at problem-solving').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Talent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)