talent
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Talent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Năng khiếu bẩm sinh, tài năng.
Ví dụ Thực tế với 'Talent'
-
"She has a natural talent for painting."
"Cô ấy có tài năng bẩm sinh về hội họa."
-
"She has a remarkable talent for music."
"Cô ấy có một tài năng âm nhạc đáng kinh ngạc."
-
"The company needs to attract and retain top talent."
"Công ty cần thu hút và giữ chân những nhân tài hàng đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Talent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Talent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'talent' thường được dùng để chỉ một khả năng đặc biệt hoặc kỹ năng xuất sắc mà một người sở hữu một cách tự nhiên. Nó khác với 'skill' ở chỗ 'skill' thường ám chỉ kỹ năng có được thông qua luyện tập và học hỏi, trong khi 'talent' mang tính bẩm sinh nhiều hơn. So với 'ability', 'talent' mang sắc thái về một khả năng vượt trội hơn, đặc biệt trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'He has a talent for music' (Anh ấy có tài năng âm nhạc) ngụ ý rằng anh ấy không chỉ có khả năng chơi nhạc mà còn có một năng khiếu đặc biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'talent for': dùng để chỉ tài năng trong một lĩnh vực cụ thể (e.g., 'She has a talent for languages'). 'talent in': ít phổ biến hơn 'talent for', nhưng vẫn có thể dùng để chỉ tài năng trong một lĩnh vực (e.g., 'talent in art'). 'talent at': chỉ khả năng làm tốt một việc gì đó (e.g., 'He shows a talent at problem-solving').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Talent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.