(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ financial recovery
B2

financial recovery

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phục hồi tài chính khôi phục tài chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial recovery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình cải thiện tình hình tài chính sau một giai đoạn suy giảm hoặc khó khăn.

Definition (English Meaning)

The process of improving financial conditions after a period of decline or difficulty.

Ví dụ Thực tế với 'Financial recovery'

  • "The company is showing signs of financial recovery after a year of losses."

    "Công ty đang cho thấy những dấu hiệu phục hồi tài chính sau một năm thua lỗ."

  • "The government implemented policies to stimulate financial recovery."

    "Chính phủ đã thực hiện các chính sách để kích thích sự phục hồi tài chính."

  • "Their financial recovery was slow but steady."

    "Sự phục hồi tài chính của họ diễn ra chậm nhưng ổn định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Financial recovery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: financial recovery
  • Adjective: financial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Financial recovery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự phục hồi của một cá nhân, công ty, hoặc nền kinh tế. Nó nhấn mạnh việc khôi phục lại sự ổn định và tăng trưởng tài chính. Khác với 'economic recovery' (phục hồi kinh tế) có phạm vi rộng hơn, 'financial recovery' tập trung cụ thể vào khía cạnh tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'from' được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của sự suy giảm tài chính mà từ đó sự phục hồi diễn ra. Ví dụ: 'financial recovery from the recession' (sự phục hồi tài chính từ cuộc suy thoái).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial recovery'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is experiencing financial recovery after a period of losses.
Công ty đang trải qua sự phục hồi tài chính sau một thời gian thua lỗ.
Phủ định
The country is not seeing financial recovery despite the government's efforts.
Đất nước không thấy sự phục hồi tài chính mặc dù chính phủ đã nỗ lực.
Nghi vấn
Is financial recovery possible for small businesses affected by the pandemic?
Liệu phục hồi tài chính có khả thi cho các doanh nghiệp nhỏ bị ảnh hưởng bởi đại dịch không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)