surviving
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surviving'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vẫn còn sống sót hoặc tồn tại.
Ví dụ Thực tế với 'Surviving'
-
"The surviving members of the expedition told their story."
"Những thành viên còn sống sót của đoàn thám hiểm đã kể lại câu chuyện của họ."
-
"Surviving in the wilderness requires skill and knowledge."
"Sống sót trong vùng hoang dã đòi hỏi kỹ năng và kiến thức."
-
"The surviving paintings were carefully restored."
"Những bức tranh còn sót lại đã được phục chế cẩn thận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Surviving'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: survive
- Adjective: surviving
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Surviving'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'surviving' thường được dùng để mô tả những người, vật hoặc tình huống đã vượt qua một thử thách hoặc giai đoạn khó khăn nào đó. Nó nhấn mạnh sự tiếp tục tồn tại sau một biến cố. Khác với 'living' chỉ đơn thuần là còn sống, 'surviving' mang ý nghĩa nỗ lực và vượt qua khó khăn để tiếp tục tồn tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Surviving of' (ít phổ biến hơn) có thể dùng để chỉ một phần còn sót lại của một nhóm hoặc một thứ gì đó. 'Surviving after' đề cập đến khoảng thời gian sau một sự kiện mà ai đó hoặc cái gì đó vẫn còn tồn tại.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Surviving'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the earthquake, with resources dwindling rapidly, surviving became their sole focus.
|
Sau trận động đất, khi nguồn lực cạn kiệt nhanh chóng, việc sống sót trở thành trọng tâm duy nhất của họ. |
| Phủ định |
Despite the severity of the storm, the old lighthouse, a testament to durable construction, did not succumb; it continued surviving the onslaught.
|
Mặc dù cơn bão rất dữ dội, ngọn hải đăng cũ, một minh chứng cho công trình xây dựng bền bỉ, đã không gục ngã; nó tiếp tục sống sót qua cuộc tấn công. |
| Nghi vấn |
Considering the limited supplies, is surviving the winter, a long and harsh season, a realistic expectation?
|
Với nguồn cung hạn chế, liệu việc sống sót qua mùa đông, một mùa dài và khắc nghiệt, có phải là một kỳ vọng thực tế không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the company was surviving thanks to its loyal customers.
|
Cô ấy nói rằng công ty đang sống sót nhờ những khách hàng trung thành. |
| Phủ định |
He told me that the animals weren't surviving the harsh winter last year.
|
Anh ấy nói với tôi rằng những con vật đã không sống sót qua mùa đông khắc nghiệt năm ngoái. |
| Nghi vấn |
She asked if the plant was surviving in its new environment.
|
Cô ấy hỏi liệu cái cây có đang sống sót trong môi trường mới của nó không. |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The survivors' stories of resilience were truly inspiring.
|
Những câu chuyện về sự kiên cường của những người sống sót thực sự truyền cảm hứng. |
| Phủ định |
The team's surviving members' morale wasn't improved by the lack of resources.
|
Tinh thần của các thành viên còn sống sót của đội không được cải thiện do thiếu nguồn lực. |
| Nghi vấn |
Are the children's surviving relatives being contacted by the authorities?
|
Chính quyền có đang liên lạc với những người thân còn sống của những đứa trẻ không? |