(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ surviving
B2

surviving

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

sống sót còn sống tồn tại vẫn còn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surviving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vẫn còn sống sót hoặc tồn tại.

Definition (English Meaning)

Remaining alive or in existence.

Ví dụ Thực tế với 'Surviving'

  • "The surviving members of the expedition told their story."

    "Những thành viên còn sống sót của đoàn thám hiểm đã kể lại câu chuyện của họ."

  • "Surviving in the wilderness requires skill and knowledge."

    "Sống sót trong vùng hoang dã đòi hỏi kỹ năng và kiến thức."

  • "The surviving paintings were carefully restored."

    "Những bức tranh còn sót lại đã được phục chế cẩn thận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Surviving'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: survive
  • Adjective: surviving
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Xã hội học Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Surviving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'surviving' thường được dùng để mô tả những người, vật hoặc tình huống đã vượt qua một thử thách hoặc giai đoạn khó khăn nào đó. Nó nhấn mạnh sự tiếp tục tồn tại sau một biến cố. Khác với 'living' chỉ đơn thuần là còn sống, 'surviving' mang ý nghĩa nỗ lực và vượt qua khó khăn để tiếp tục tồn tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of after

'Surviving of' (ít phổ biến hơn) có thể dùng để chỉ một phần còn sót lại của một nhóm hoặc một thứ gì đó. 'Surviving after' đề cập đến khoảng thời gian sau một sự kiện mà ai đó hoặc cái gì đó vẫn còn tồn tại.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Surviving'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the earthquake, with resources dwindling rapidly, surviving became their sole focus.
Sau trận động đất, khi nguồn lực cạn kiệt nhanh chóng, việc sống sót trở thành trọng tâm duy nhất của họ.
Phủ định
Despite the severity of the storm, the old lighthouse, a testament to durable construction, did not succumb; it continued surviving the onslaught.
Mặc dù cơn bão rất dữ dội, ngọn hải đăng cũ, một minh chứng cho công trình xây dựng bền bỉ, đã không gục ngã; nó tiếp tục sống sót qua cuộc tấn công.
Nghi vấn
Considering the limited supplies, is surviving the winter, a long and harsh season, a realistic expectation?
Với nguồn cung hạn chế, liệu việc sống sót qua mùa đông, một mùa dài và khắc nghiệt, có phải là một kỳ vọng thực tế không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the company was surviving thanks to its loyal customers.
Cô ấy nói rằng công ty đang sống sót nhờ những khách hàng trung thành.
Phủ định
He told me that the animals weren't surviving the harsh winter last year.
Anh ấy nói với tôi rằng những con vật đã không sống sót qua mùa đông khắc nghiệt năm ngoái.
Nghi vấn
She asked if the plant was surviving in its new environment.
Cô ấy hỏi liệu cái cây có đang sống sót trong môi trường mới của nó không.

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The survivors' stories of resilience were truly inspiring.
Những câu chuyện về sự kiên cường của những người sống sót thực sự truyền cảm hứng.
Phủ định
The team's surviving members' morale wasn't improved by the lack of resources.
Tinh thần của các thành viên còn sống sót của đội không được cải thiện do thiếu nguồn lực.
Nghi vấn
Are the children's surviving relatives being contacted by the authorities?
Chính quyền có đang liên lạc với những người thân còn sống của những đứa trẻ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)