abridges
Động từ (thì hiện tại ngôi thứ ba số ít)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abridges'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng thức hiện tại đơn ngôi thứ ba số ít của động từ 'abridge'.
Definition (English Meaning)
Third-person singular simple present indicative form of abridge.
Ví dụ Thực tế với 'Abridges'
-
"He abridges the novel for younger readers."
"Anh ấy rút gọn cuốn tiểu thuyết cho độc giả trẻ tuổi."
-
"The editor abridges the manuscript to fit the page limit."
"Biên tập viên rút gọn bản thảo để phù hợp với giới hạn trang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abridges'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: abridge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abridges'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là dạng động từ được sử dụng khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it hoặc một danh từ số ít). 'Abridge' mang nghĩa làm ngắn lại, rút gọn, tóm tắt một văn bản, tác phẩm mà vẫn giữ được ý chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abridges'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.