(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abridges
C1

abridges

Động từ (thì hiện tại ngôi thứ ba số ít)

Nghĩa tiếng Việt

rút gọn tóm tắt cô đọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abridges'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng thức hiện tại đơn ngôi thứ ba số ít của động từ 'abridge'.

Definition (English Meaning)

Third-person singular simple present indicative form of abridge.

Ví dụ Thực tế với 'Abridges'

  • "He abridges the novel for younger readers."

    "Anh ấy rút gọn cuốn tiểu thuyết cho độc giả trẻ tuổi."

  • "The editor abridges the manuscript to fit the page limit."

    "Biên tập viên rút gọn bản thảo để phù hợp với giới hạn trang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abridges'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shortens(rút ngắn)
condenses(cô đọng)
summarizes(tóm tắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

expands(mở rộng)
lengthens(kéo dài)

Từ liên quan (Related Words)

abstracts(tóm lược)
digests(tiêu hóa (nghĩa bóng: hiểu, lĩnh hội thông tin))

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Abridges'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là dạng động từ được sử dụng khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it hoặc một danh từ số ít). 'Abridge' mang nghĩa làm ngắn lại, rút gọn, tóm tắt một văn bản, tác phẩm mà vẫn giữ được ý chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abridges'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)