condenses
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Condenses'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngôi thứ ba số ít, thì hiện tại đơn của động từ 'condense': Làm cho đặc hơn hoặc nhỏ gọn hơn.
Definition (English Meaning)
Third-person singular simple present indicative form of condense: To make denser or more compact.
Ví dụ Thực tế với 'Condenses'
-
"The steam condenses on the cold window."
"Hơi nước ngưng tụ trên cửa sổ lạnh."
-
"As the air cools, the water vapor condenses, forming clouds."
"Khi không khí lạnh đi, hơi nước ngưng tụ, tạo thành mây."
-
"The author condenses the lengthy novel into a more manageable short story."
"Tác giả rút gọn cuốn tiểu thuyết dài thành một truyện ngắn dễ đọc hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Condenses'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: condense
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Condenses'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chủ yếu được sử dụng để mô tả một quá trình làm cho một chất (thường là chất khí) trở nên đặc hơn, hoặc để rút ngắn một bài viết hoặc bài phát biểu. Thường liên quan đến sự thay đổi trạng thái vật chất từ khí sang lỏng hoặc rắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘From’ được sử dụng để chỉ chất ban đầu, ví dụ: ‘The water condenses from vapor’. ‘Into’ được sử dụng để chỉ chất sau khi ngưng tụ, ví dụ: ‘The vapor condenses into water’.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Condenses'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The steam condenses into water when it cools.
|
Hơi nước ngưng tụ thành nước khi nguội đi. |
| Phủ định |
The editor doesn't condense the report enough; it's still too long.
|
Biên tập viên không rút gọn báo cáo đủ; nó vẫn còn quá dài. |
| Nghi vấn |
Does the machine condense the juice efficiently?
|
Máy có cô đặc nước trái cây hiệu quả không? |