(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expands
B1

expands

Verb (third-person singular present)

Nghĩa tiếng Việt

mở rộng phát triển nới rộng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expands'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mở rộng, phát triển, trở nên lớn hơn hoặc rộng hơn.

Definition (English Meaning)

To become or make larger or more extensive.

Ví dụ Thực tế với 'Expands'

  • "The company expands its operations into Asia."

    "Công ty mở rộng hoạt động sang châu Á."

  • "The universe expands constantly."

    "Vũ trụ không ngừng mở rộng."

  • "The business expands rapidly."

    "Doanh nghiệp mở rộng nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expands'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

grows(tăng trưởng, phát triển)
enlarges(mở rộng, làm lớn hơn) increases(tăng lên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Expands'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Expands' là dạng ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn của động từ 'expand'. Nó thường được sử dụng để mô tả sự tăng lên về kích thước, phạm vi, hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó. Khác với 'grow', 'expand' thường mang ý nghĩa có sự chủ động hoặc có tác động từ bên ngoài để làm cho cái gì đó lớn hơn. So sánh với 'extend', 'expand' nhấn mạnh sự gia tăng về kích thước hoặc phạm vi, trong khi 'extend' có thể chỉ đơn thuần là làm cho cái gì đó dài hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on into

'Expands on' thường được dùng để chỉ việc nói hoặc viết thêm chi tiết về một chủ đề nào đó. Ví dụ: 'He expands on his previous research.' ('Anh ấy mở rộng về nghiên cứu trước đây của mình.') 'Expands into' thường được dùng để chỉ việc mở rộng sang một lĩnh vực hoặc thị trường mới. Ví dụ: 'The company expands into new markets.' ('Công ty mở rộng sang các thị trường mới.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expands'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)