(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abroad
B1

abroad

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

ở nước ngoài ra nước ngoài ngoại quốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abroad'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở hoặc đến một quốc gia hoặc các quốc gia nước ngoài.

Definition (English Meaning)

In or to a foreign country or countries.

Ví dụ Thực tế với 'Abroad'

  • "She is studying abroad this year."

    "Cô ấy đang đi du học nước ngoài năm nay."

  • "Many young people dream of working abroad."

    "Nhiều người trẻ mơ ước được làm việc ở nước ngoài."

  • "We often go abroad for our summer holidays."

    "Chúng tôi thường đi nước ngoài vào kỳ nghỉ hè."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abroad'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Du lịch Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Abroad'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'abroad' thường được sử dụng để chỉ một địa điểm khác với quốc gia của người nói hoặc người viết. Nó thường đi kèm với các động từ chỉ sự di chuyển hoặc hành động xảy ra ở nước ngoài. Thái nghĩa của nó mang tính tổng quát, không ám chỉ một quốc gia cụ thể nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abroad'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)