abroad
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abroad'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở hoặc đến một quốc gia hoặc các quốc gia nước ngoài.
Definition (English Meaning)
In or to a foreign country or countries.
Ví dụ Thực tế với 'Abroad'
-
"She is studying abroad this year."
"Cô ấy đang đi du học nước ngoài năm nay."
-
"Many young people dream of working abroad."
"Nhiều người trẻ mơ ước được làm việc ở nước ngoài."
-
"We often go abroad for our summer holidays."
"Chúng tôi thường đi nước ngoài vào kỳ nghỉ hè."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abroad'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abroad'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'abroad' thường được sử dụng để chỉ một địa điểm khác với quốc gia của người nói hoặc người viết. Nó thường đi kèm với các động từ chỉ sự di chuyển hoặc hành động xảy ra ở nước ngoài. Thái nghĩa của nó mang tính tổng quát, không ám chỉ một quốc gia cụ thể nào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abroad'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.