(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lack
B1

lack

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiếu sự thiếu không có
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lack'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sự thiếu, sự không có đủ cái gì đó.

Definition (English Meaning)

the state or fact of being without or not having enough of something.

Ví dụ Thực tế với 'Lack'

  • "The project failed due to a lack of funding."

    "Dự án thất bại do thiếu vốn."

  • "A lack of sleep can affect your performance."

    "Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của bạn."

  • "The plants died from lack of water."

    "Cây chết vì thiếu nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lack'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lack
  • Verb: lack
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Lack'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ sự vắng mặt hoặc thiếu hụt một thứ gì đó cần thiết hoặc mong muốn. Thường đi kèm với giới từ 'of'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Lack of' được sử dụng để chỉ ra điều gì đó đang thiếu. Ví dụ: 'a lack of experience' (thiếu kinh nghiệm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lack'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)