lack
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lack'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự thiếu, sự không có đủ cái gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Lack'
-
"The project failed due to a lack of funding."
"Dự án thất bại do thiếu vốn."
-
"A lack of sleep can affect your performance."
"Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của bạn."
-
"The plants died from lack of water."
"Cây chết vì thiếu nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lack'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lack
- Verb: lack
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lack'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự vắng mặt hoặc thiếu hụt một thứ gì đó cần thiết hoặc mong muốn. Thường đi kèm với giới từ 'of'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Lack of' được sử dụng để chỉ ra điều gì đó đang thiếu. Ví dụ: 'a lack of experience' (thiếu kinh nghiệm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lack'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.