soak up
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soak up'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hút, thấm (chất lỏng); tiếp thu, lĩnh hội (kiến thức, thông tin, không khí) một cách nhiệt tình, say mê.
Definition (English Meaning)
To absorb liquid; to take in or acquire something (knowledge, information, atmosphere) enthusiastically.
Ví dụ Thực tế với 'Soak up'
-
"I love to go to the beach and soak up the sun."
"Tôi thích đi biển và tắm nắng."
-
"We spent the day soaking up the atmosphere of the old city."
"Chúng tôi dành cả ngày để tận hưởng bầu không khí của thành phố cổ."
-
"The sponge soaked up all the water."
"Miếng bọt biển đã hút hết nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Soak up'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: soak up
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Soak up'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ 'soak up' mang nghĩa đen là thấm hút chất lỏng, tương tự như miếng bọt biển hút nước. Nghĩa bóng ám chỉ sự tiếp thu kiến thức, thông tin, kinh nghiệm hoặc tận hưởng không khí, cảm xúc một cách trọn vẹn. Khác với 'learn' (học) chỉ quá trình tiếp thu kiến thức một cách chủ động, 'soak up' mang ý nghĩa thụ động hơn, giống như một người đang đắm mình trong một môi trường và hấp thụ mọi thứ một cách tự nhiên. 'Absorb' cũng có nghĩa là hấp thụ, nhưng 'soak up' thường nhấn mạnh vào sự say mê và tận hưởng quá trình đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Soak up with' được sử dụng khi chỉ rõ vật liệu hoặc phương tiện được sử dụng để thấm hút chất lỏng. Ví dụ: 'Soak up the spilled milk with a towel.' (Thấm sữa đổ bằng khăn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Soak up'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I enjoy soaking up the sun on the beach.
|
Tôi thích tắm nắng trên bãi biển. |
| Phủ định |
She doesn't mind soaking up information from various sources.
|
Cô ấy không ngại tiếp thu thông tin từ nhiều nguồn khác nhau. |
| Nghi vấn |
Is soaking up knowledge your primary goal in college?
|
Liệu việc tiếp thu kiến thức có phải là mục tiêu chính của bạn ở trường đại học không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I lived by the sea, I would soak up the sun every day.
|
Nếu tôi sống cạnh biển, tôi sẽ tắm nắng mỗi ngày. |
| Phủ định |
If she didn't soak up the information during the training, she wouldn't be able to do the job effectively.
|
Nếu cô ấy không tiếp thu thông tin trong quá trình đào tạo, cô ấy sẽ không thể làm công việc một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Would he soak up all the culture and history if he visited Rome?
|
Liệu anh ấy có đắm mình trong tất cả văn hóa và lịch sử nếu anh ấy đến thăm Rome không? |