(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ digest
B2

digest

động từ

Nghĩa tiếng Việt

tiêu hóa hiểu thấu bản tóm tắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiêu hóa thức ăn trong ống tiêu hóa thành các chất có thể được hấp thụ và sử dụng bởi cơ thể.

Definition (English Meaning)

To break down food in the alimentary canal into substances that can be absorbed and used by the body.

Ví dụ Thực tế với 'Digest'

  • "It takes about 24 hours to digest a meal."

    "Mất khoảng 24 giờ để tiêu hóa một bữa ăn."

  • "Some people find it difficult to digest spicy food."

    "Một số người cảm thấy khó tiêu hóa đồ ăn cay."

  • "She needs time to digest all the information."

    "Cô ấy cần thời gian để tiêu hóa tất cả thông tin."

  • "He published a digest of international law."

    "Ông ấy đã xuất bản một bản tóm tắt về luật quốc tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Digest'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

process(xử lý)
assimilate(tiếp thu) abstract(bản tóm tắt)
summary(tổng kết)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Digest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ quá trình biến đổi thức ăn trong cơ thể. Cần phân biệt với các từ như 'consume' (tiêu thụ - chỉ hành động ăn, uống) hay 'process' (xử lý - một quá trình tổng quát hơn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

N/A

Không có giới từ thường đi kèm với nghĩa này của động từ 'digest'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Digest'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)